Ném biên cho CR Brasil ở phần sân nhà.
![]() Leonardo De Campos (Thay: Weverton) 46 | |
![]() Dada Belmonte (Thay: Douglas Baggio) 46 | |
![]() Thiago Rodrigues 49 | |
![]() William Pottker (Thay: Thiago Fernandes) 54 | |
![]() Edinho (Thay: Marcelo Henrique Ferreira Junior) 65 | |
![]() Mikael (Thay: Facundo Barcelo) 73 | |
![]() Bryan (Thay: Edilson Junior) 74 | |
![]() Vinicius Faria (Thay: Marlon Douglas) 74 | |
![]() Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Danielzinho) 80 | |
![]() PK (Thay: Reverson) 82 | |
![]() Mikael 90+7' |
Thống kê trận đấu CRB vs Paysandu


Diễn biến CRB vs Paysandu
CR Brasil có một quả phát bóng lên.
Paysandu đang tiến lên và PK có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Dada Belmonte đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Tỷ số hiện tại là 2-0 ở Maceio khi Mikael ghi bàn cho CR Brasil.
Paysandu được hưởng phạt góc.
Ném biên cho CR Brasil ở phần sân của Paysandu.

Anderson Leite (Paysandu) đã bị phạt thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Tại Maceio, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Edina Alves Batista ra hiệu cho một quả đá phạt cho CR Brasil ở phần sân nhà.
Paysandu được hưởng một quả phạt góc do Edina Alves Batista trao.
Trọng tài Edina Alves Batista cho Paysandu hưởng quả phát bóng lên.
Dada Belmonte của CR Brasil bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Matheus Albino đã hồi phục và trở lại trận đấu ở Maceio.
Trận đấu tạm dừng ngắn để chăm sóc cho Matheus Albino bị chấn thương.
Quả đá phạt cho Paysandu.
Paysandu thực hiện sự thay đổi người thứ tư với PK thay thế Reverson.
Ném biên cho Paysandu tại Estadio Rei Pele.
Liệu Paysandu có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của CR Brasil không?
Eduardo Barroca (CR Brasil) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Lucas Kallyel da Silva Ramalho thay thế Danielzinho.
Ném biên cho Paysandu.
Đội hình xuất phát CRB vs Paysandu
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Weverton (42), Henri (44), Fabio Alemao (27), Matheus Ribeiro (2), Crystopher (21), Meritão (22), Danielzinho (10), Douglas Baggio (7), Facundo Barcelo (32), Thiaguinho (17)
Paysandu (4-2-3-1): Gabriel Mesquita (12), Edilson (2), Thiago Heleno (44), Reverson (16), Anderson Leite (29), Leandro Vilela (28), Marcelo Henrique Ferreira Junior (30), Marlon (11), Mauricio Garcez (10), Diogo de Oliveira (9)


Thay người | |||
46’ | Weverton Leonardo De Campos | 65’ | Marcelo Henrique Ferreira Junior Edinho |
46’ | Douglas Baggio Dada Belmonte | 74’ | Edilson Junior Bryan |
54’ | Thiago Fernandes William Pottker | 74’ | Marlon Douglas Vinicius Faria |
73’ | Facundo Barcelo Mikael | 82’ | Reverson PK |
80’ | Danielzinho Lucas Kallyel da Silva Ramalho |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Edinho | ||
Luis Segovia | Joaquin Novillo | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Matheus Nogueira | ||
Gege | Dudu Vieira | ||
Breno Herculano | Bryan | ||
Giovanni | Ronaldo Henrique | ||
Mikael | Ramon Martinez | ||
Luiz Fernando Correa Sales | Mauricio Antonio | ||
Darlisson | PK | ||
Leonardo De Campos | Vinicius Faria | ||
William Pottker | |||
Dada Belmonte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Paysandu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại