Gege 29 | |
Diogo Mateus (Thay: Heitor) 45 | |
Heron (Thay: Jorge) 46 | |
Caio Cesar (Thay: Romulo) 62 | |
Lucas Kallyel da Silva Ramalho (Thay: Mike) 62 | |
Reinaldo (Thay: Anderson Leite) 66 | |
Luccas Paraizo Feitosa (Thay: Joao Victor) 66 | |
Lucas Araujo (Thay: Luan Dias) 75 | |
Bruno Oliveira (Thay: Airton) 75 | |
Joao Neto (Thay: Anselmo Ramon) 80 | |
Getulio (Thay: Leo Pereira) 90 |
Thống kê trận đấu CRB vs Guarani
số liệu thống kê

CRB

Guarani
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 13
29 Ném biên 20
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CRB vs Guarani
CRB (4-2-3-1): Matheus Albino (12), Hereda (32), Gustavo Henrique (26), Fabio Alemao (3), Jorge (11), Romulo (17), Lucas Falcao (98), Gege (8), Leo Pereira (38), Mike (7), Anselmo Ramon (9)
Guarani (4-1-4-1): Vladimir (89), Heitor (2), Douglas (23), Leo Santos (3), Vinicius Yuji (32), Matheus Bueno (18), Luan Dias (10), Anderson Leite (5), Joao Victor (19), Caio Dantas (99), Airton (30)

CRB
4-2-3-1
12
Matheus Albino
32
Hereda
26
Gustavo Henrique
3
Fabio Alemao
38
Leo Pereira
11
Jorge
8
Gege
7
Mike
17
Romulo
98
Lucas Falcao
9
Anselmo Ramon
30
Airton
99
Caio Dantas
19
Joao Victor
5
Anderson Leite
10
Luan Dias
18
Matheus Bueno
32
Vinicius Yuji
3
Leo Santos
23
Douglas
2
Heitor
89
Vladimir

Guarani
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 46’ | Jorge Heron | 45’ | Heitor Diogo Mateus |
| 62’ | Mike Lucas Kallyel da Silva Ramalho | 66’ | Anderson Leite Reinaldo |
| 62’ | Romulo Caio Cesar | 66’ | Joao Victor Luccas Paraizo Feitosa |
| 80’ | Anselmo Ramon Joao Neto | 75’ | Luan Dias Lucas Araujo |
| 90’ | Leo Pereira Getulio | 75’ | Airton Bruno Oliveira |
| Cầu thủ dự bị | |||
Joao Neto | Lucas Adell | ||
Vitor | Lucas Araujo | ||
Heron | Douglas Borges | ||
Rai | Diogo Mateus | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | Bruno Oliveira | ||
Caio Cesar | Marlon Douglas | ||
Darlisson | Reinaldo | ||
Erik | Luccas Paraizo Feitosa | ||
Getulio | Kayque | ||
Fabio | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Brazil
Thành tích gần đây CRB
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 38 | 19 | 11 | 8 | 16 | 68 | T H T H T | |
| 2 | 38 | 19 | 8 | 11 | 10 | 65 | T T T T T | |
| 3 | 38 | 18 | 8 | 12 | 17 | 62 | T H B H T | |
| 4 | 38 | 16 | 14 | 8 | 12 | 62 | T H H B T | |
| 5 | 38 | 17 | 10 | 11 | 14 | 61 | B H T T B | |
| 6 | 38 | 17 | 10 | 11 | 5 | 61 | T B T T B | |
| 7 | 38 | 15 | 15 | 8 | 11 | 60 | H H H B T | |
| 8 | 38 | 16 | 8 | 14 | 5 | 56 | T H H T B | |
| 9 | 38 | 14 | 14 | 10 | 10 | 56 | T T H T H | |
| 10 | 38 | 14 | 12 | 12 | -1 | 54 | B B B H T | |
| 11 | 38 | 13 | 13 | 12 | 1 | 52 | B T B H B | |
| 12 | 38 | 12 | 12 | 14 | -4 | 48 | B H H H T | |
| 13 | 38 | 11 | 14 | 13 | -4 | 47 | H H H B H | |
| 14 | 38 | 12 | 10 | 16 | -3 | 46 | T H T H B | |
| 15 | 38 | 12 | 8 | 18 | -10 | 44 | B B T H T | |
| 16 | 38 | 10 | 12 | 16 | -20 | 42 | H T T B H | |
| 17 | 38 | 8 | 16 | 14 | -9 | 40 | H H B B B | |
| 18 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B T B H B | |
| 19 | 38 | 8 | 12 | 18 | -17 | 36 | B B B H H | |
| 20 | 38 | 5 | 13 | 20 | -16 | 28 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch