CR Brasil tiến lên nhanh chóng nhưng Gustavo Ervino Bauermann thổi còi việt vị.
![]() Mikael 12 | |
![]() Maycon Matheus do Nascimento (Thay: Gustavo dos Santos Silva Medina) 22 | |
![]() Alencar 45 | |
![]() Dada Belmonte 45+4' | |
![]() Vitor Barreto (Thay: Thiago Lopes) 46 | |
![]() Carlao 53 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Gege) 67 | |
![]() Weverton (Thay: Leonardo De Campos) 68 | |
![]() Hernani (Thay: Albano) 70 | |
![]() Breno Herculano (Thay: Mikael) 75 | |
![]() William Pottker (Thay: Dada Belmonte) 76 | |
![]() Fabio Alemao 78 | |
![]() Tarik (Thay: Netinho) 82 | |
![]() Vitor Mendes (Thay: Rodrigo Souza Santos) 83 |
Thống kê trận đấu CRB vs Ferroviaria

Diễn biến CRB vs Ferroviaria
Đá phạt Ferroviaria.
Đá phạt cho Ferroviaria ở nửa sân của CR Brasil.
CR Brasil tấn công mạnh mẽ qua Henri, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản lại.
Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu đá phạt cho CR Brasil ở nửa sân của họ.
Đá phạt cho Ferroviaria ở nửa sân của họ.

Thiago Fernandes (CR Brasil) nhận thẻ vàng.
Ferroviaria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Fabio Alemao của CR Brasil đã bị trọng tài Gustavo Ervino Bauermann rút thẻ vàng đầu tiên.
Ném biên cho CR Brasil gần khu vực 16m50.
Được hưởng phạt góc cho CR Brasil.
Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Maceio.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Ferroviaria.
Crystopher của CR Brasil thoát xuống tại Estadio Rei Pele. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Gustavo dos Santos Silva Medina (Ferroviaria) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
William Pottker của CR Brasil bị thổi việt vị.
Ferroviaria thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Vitor Mendes thay thế Rodrigo Souza Santos.
Tarik thay thế Netinho cho Ferroviaria tại Estadio Rei Pele.
Phạt ném cho Ferroviaria ở phần sân nhà.
Fabio Alemao của CR Brasil bị phạt việt vị.
Đội hình xuất phát CRB vs Ferroviaria
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Henri (44), Fabio Alemao (27), Matheus Ribeiro (2), Crystopher (21), Meritão (22), Gege (8), Leonardo De Campos (77), Thiaguinho (17), Mikael (28), Dada Belmonte (97)
Ferroviaria (4-3-3): Junior (41), Lucas Rodrigues (2), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ronaldo Luiz Alves (22), Ze Mario (31), Netinho (35), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Albano (20), Rodrigo Souza Santos (8), Carlos Henrique De Moura Brito (92)

Thay người | |||
67’ | Gege Rafael Barbosa Silva | 22’ | Gustavo dos Santos Silva Medina Maycon Matheus do Nascimento |
68’ | Leonardo De Campos Weverton | 46’ | Thiago Lopes Vitor Barreto |
75’ | Mikael Breno Herculano | 70’ | Albano Hernani |
76’ | Dada Belmonte William Pottker | 82’ | Netinho Tarik |
83’ | Rodrigo Souza Santos Vitor Mendes |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Leonardo Wall dos Santos | ||
Luiz Fernando Correa Sales | Maycon Matheus do Nascimento | ||
Breno Herculano | Ze Hugo | ||
Luis Segovia | Hernani | ||
William Pottker | David | ||
Rafael Barbosa Silva | Vitor Mendes | ||
Facundo Barcelo | Kevin | ||
Vitor | Tarik | ||
Douglas Baggio | Eric Almeida de Melo | ||
Hayner | Vitor Barreto | ||
Lucas Kallyel da Silva Ramalho | |||
Weverton |
Nhận định CRB vs Ferroviaria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CRB
Thành tích gần đây Ferroviaria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 13 | 56 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 8 | 9 | 13 | 53 | T B H B T |
3 | ![]() | 32 | 14 | 11 | 7 | 9 | 53 | T H B T T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 7 | 52 | H H H B H |
5 | ![]() | 32 | 15 | 6 | 11 | 13 | 51 | B T T T H |
6 | ![]() | 32 | 13 | 12 | 7 | 8 | 51 | B T T T T |
7 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 3 | 49 | T T B B H |
8 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 3 | 49 | H T H B T |
9 | ![]() | 32 | 14 | 5 | 13 | 5 | 47 | T B T T H |
10 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 2 | 45 | T H T B B |
11 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 6 | 44 | T B B T H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 10 | 11 | -1 | 43 | H H H H T |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -4 | 39 | T B B B B |
14 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -5 | 37 | B T T H B |
15 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -7 | 37 | B B H T H |
16 | 32 | 8 | 13 | 11 | -6 | 37 | H T B B H | |
17 | ![]() | 32 | 8 | 10 | 14 | -12 | 34 | T B H B T |
18 | ![]() | 32 | 8 | 9 | 15 | -20 | 33 | B B B T H |
19 | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H T B | |
20 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -12 | 26 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại