Thứ Sáu, 17/10/2025
Mikael
12
Maycon Matheus do Nascimento (Thay: Gustavo dos Santos Silva Medina)
22
Alencar
45
Dada Belmonte
45+4'
Vitor Barreto (Thay: Thiago Lopes)
46
Carlao
53
Rafael Barbosa Silva (Thay: Gege)
67
Weverton (Thay: Leonardo De Campos)
68
Hernani (Thay: Albano)
70
Breno Herculano (Thay: Mikael)
75
William Pottker (Thay: Dada Belmonte)
76
Fabio Alemao
78
Tarik (Thay: Netinho)
82
Vitor Mendes (Thay: Rodrigo Souza Santos)
83

Thống kê trận đấu CRB vs Ferroviaria

số liệu thống kê
CRB
CRB
Ferroviaria
Ferroviaria
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 7
10 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CRB vs Ferroviaria

Tất cả (123)
90+10'

CR Brasil tiến lên nhanh chóng nhưng Gustavo Ervino Bauermann thổi còi việt vị.

90+8'

Đá phạt Ferroviaria.

90+8'

Đá phạt cho Ferroviaria ở nửa sân của CR Brasil.

90+6'

CR Brasil tấn công mạnh mẽ qua Henri, nhưng cú dứt điểm của anh bị cản lại.

90+5'

Gustavo Ervino Bauermann ra hiệu đá phạt cho CR Brasil ở nửa sân của họ.

90+5'

Đá phạt cho Ferroviaria ở nửa sân của họ.

90+5' Thiago Fernandes (CR Brasil) nhận thẻ vàng.

Thiago Fernandes (CR Brasil) nhận thẻ vàng.

90+3'

Ferroviaria được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

90+3' Fabio Alemao của CR Brasil đã bị trọng tài Gustavo Ervino Bauermann rút thẻ vàng đầu tiên.

Fabio Alemao của CR Brasil đã bị trọng tài Gustavo Ervino Bauermann rút thẻ vàng đầu tiên.

90+2'

Ném biên cho CR Brasil gần khu vực 16m50.

90+2'

Được hưởng phạt góc cho CR Brasil.

90'

Đó là một quả phát bóng từ khung thành cho đội khách ở Maceio.

88'

Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ khung thành của Ferroviaria.

88'

Crystopher của CR Brasil thoát xuống tại Estadio Rei Pele. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

87'

Ferroviaria được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

86' Gustavo dos Santos Silva Medina (Ferroviaria) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

Gustavo dos Santos Silva Medina (Ferroviaria) hiện không có mặt trên sân nhưng vẫn nhận thẻ vàng.

86'

William Pottker của CR Brasil bị thổi việt vị.

83'

Ferroviaria thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Vitor Mendes thay thế Rodrigo Souza Santos.

82'

Tarik thay thế Netinho cho Ferroviaria tại Estadio Rei Pele.

81'

Phạt ném cho Ferroviaria ở phần sân nhà.

78'

Fabio Alemao của CR Brasil bị phạt việt vị.

Đội hình xuất phát CRB vs Ferroviaria

CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Henri (44), Fabio Alemao (27), Matheus Ribeiro (2), Crystopher (21), Meritão (22), Gege (8), Leonardo De Campos (77), Thiaguinho (17), Mikael (28), Dada Belmonte (97)

Ferroviaria (4-3-3): Junior (41), Lucas Rodrigues (2), Gustavo dos Santos Silva Medina (13), Ronaldo Luiz Alves (22), Ze Mario (31), Netinho (35), Ricardinho (5), Thiago Lopes (37), Albano (20), Rodrigo Souza Santos (8), Carlos Henrique De Moura Brito (92)

CRB
CRB
4-3-3
12
Matheus Albino
44
Henri
27
Fabio Alemao
2
Matheus Ribeiro
77
Leonardo De Campos
21
Crystopher
22
Meritão
8
Gege
17
Thiaguinho
28
Mikael
97
Dada Belmonte
92
Carlos Henrique De Moura Brito
8
Rodrigo Souza Santos
20
Albano
37
Thiago Lopes
5
Ricardinho
35
Netinho
31
Ze Mario
22
Ronaldo Luiz Alves
13
Gustavo dos Santos Silva Medina
2
Lucas Rodrigues
41
Junior
Ferroviaria
Ferroviaria
4-3-3
Thay người
67’
Gege
Rafael Barbosa Silva
22’
Gustavo dos Santos Silva Medina
Maycon Matheus do Nascimento
68’
Leonardo De Campos
Weverton
46’
Thiago Lopes
Vitor Barreto
75’
Mikael
Breno Herculano
70’
Albano
Hernani
76’
Dada Belmonte
William Pottker
82’
Netinho
Tarik
83’
Rodrigo Souza Santos
Vitor Mendes
Cầu thủ dự bị
Luis Vinicius Nunes Cavalcante
Leonardo Wall dos Santos
Luiz Fernando Correa Sales
Maycon Matheus do Nascimento
Breno Herculano
Ze Hugo
Luis Segovia
Hernani
William Pottker
David
Rafael Barbosa Silva
Vitor Mendes
Facundo Barcelo
Kevin
Vitor
Tarik
Douglas Baggio
Eric Almeida de Melo
Hayner
Vitor Barreto
Lucas Kallyel da Silva Ramalho
Weverton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Brazil
22/06 - 2025
H1: 1-0
14/10 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây CRB

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
H1: 2-1
08/10 - 2025
H1: 1-1
04/10 - 2025
H1: 1-0
29/09 - 2025
H1: 2-1
25/09 - 2025
H1: 2-0
22/09 - 2025
H1: 1-0
16/09 - 2025
H1: 1-0
09/09 - 2025
H1: 1-0
31/08 - 2025
H1: 0-0
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Ferroviaria

Hạng 2 Brazil
14/10 - 2025
H1: 2-1
10/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
06/09 - 2025
02/09 - 2025
25/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CoritibaCoritiba3216881356B T T T B
2CriciumaCriciuma3215891353T B H B T
3NovorizontinoNovorizontino3214117953T H B T T
4GoiasGoias3214108752H H H B H
5Chapecoense AFChapecoense AF32156111351B T T T H
6RemoRemo3213127851B T T T T
7Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3214711349T T B B H
8CuiabaCuiaba3213109349H T H B T
9CRBCRB3214513547T B T T H
10Atletico GOAtletico GO3211129245T H T B B
11Avai FCAvai FC32111110644T B B T H
12Vila NovaVila Nova32111011-143H H H H T
13Operario FerroviarioOperario Ferroviario3210913-439T B B B B
14America MGAmerica MG3210715-537B T T H B
15Athletic ClubAthletic Club3210715-737B B H T H
16FerroviariaFerroviaria3281311-637H T B B H
17Volta RedondaVolta Redonda3281014-1234T B H B T
18Botafogo SPBotafogo SP328915-2033B B B T H
19Amazonas FCAmazonas FC3271015-1531B B H T B
20PaysanduPaysandu3251116-1226B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow