Thẻ vàng cho Marquinhos.
![]() Wanderson 20 | |
![]() Fabricio Bruno 31 | |
![]() Luis Geovanny Segovia (Thay: Henri) 40 | |
![]() Fabio Alemao 40 | |
![]() Lucas Villalba 43 | |
![]() Higor Meritao 53 | |
![]() Matheus Ribeiro 56 | |
![]() Weverton (Thay: Leonardo De Campos) 57 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 57 | |
![]() Mikael 64 | |
![]() Marquinhos (Thay: Wanderson) 71 | |
![]() William Pottker (Thay: Douglas Baggio) 71 | |
![]() Dada Belmonte (Thay: Thiago Rodrigues) 71 | |
![]() (Pen) Gege 86 | |
![]() Gabriel Barbosa (Thay: Kaio Jorge) 88 | |
![]() Carlos Eduardo (Thay: Christian Cardoso) 88 | |
![]() Matheus Henrique (Thay: Matheus Pereira) 90 | |
![]() Lucas Silva 90+3' | |
![]() Carlos Eduardo 90+6' | |
![]() Marquinhos 90+6' |
Thống kê trận đấu CRB vs Cruzeiro


Diễn biến CRB vs Cruzeiro


V À A A O O O - Carlos Eduardo đã ghi bàn!
Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Matheus Henrique.

Thẻ vàng cho Lucas Silva.
Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.
Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

ANH ẤY BỎ LỠ - Gege thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Thiago Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Dada Belmonte.
Douglas Baggio rời sân và được thay thế bởi William Pottker.
Wanderson rời sân và được thay thế bởi Marquinhos.

Thẻ vàng cho Mikael.
Breno Herculano rời sân và được thay thế bởi Mikael.
Leonardo De Campos rời sân và được thay thế bởi Weverton.

Thẻ vàng cho Matheus Ribeiro.

Thẻ vàng cho Higor Meritao.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Lucas Villalba đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fabio Alemao.
Henri rời sân và được thay thế bởi Luis Geovanny Segovia.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.
Đội hình xuất phát CRB vs Cruzeiro
CRB (4-3-3): Matheus Albino (12), Matheus Ribeiro (2), Henri (44), Fabio Alemao (27), Leonardo De Campos (77), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9), Thiago Rodrigues (17)
Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), William (12), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)


Thay người | |||
40’ | Henri Luis Segovia | 71’ | Wanderson Marquinhos |
57’ | Breno Herculano Mikael | 88’ | Christian Cardoso Carlos Eduardo |
57’ | Leonardo De Campos Weverton | 88’ | Kaio Jorge Gabigol |
71’ | Douglas Baggio William Pottker | 90’ | Matheus Pereira Matheus Henrique |
71’ | Thiago Rodrigues Dada Belmonte |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitor | Leo Aragao | ||
Luis Segovia | Mateo Gamarra | ||
Lucas Kallyel | Jonathan | ||
Giovanni | Kaua Prates | ||
Luis Vinicius Nunes Cavalcante | Walace | ||
Crystopher | Matheus Henrique | ||
Mikael | Carlos Eduardo | ||
Darlisson | Japa | ||
Weverton | Rodriguinho | ||
Wallace | Marquinhos | ||
William Pottker | Yannick Bolasie | ||
Dada Belmonte | Gabigol |