Thứ Năm, 16/10/2025
(Pen) Harry McKirdy
5
Ryan Loft (Kiến tạo: Harry McKirdy)
32
Courtney Clarke
37
Max Anderson
45
George Barrett (Kiến tạo: Rico Browne)
53
Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu)
72
Ryan Finnigan (Thay: Brandon Comley)
72
Harry Forster (Thay: Dion Pereira)
75
Rico Richards (Thay: Jamie Jellis)
79
Ryan Finnigan
79
Jid Okeke (Thay: Charlie Lakin)
79
Louie Watson (Thay: Kabongo Tshimanga)
80
Louis Flower (Thay: Harry McKirdy)
89
Priestley Farquharson (Thay: Courtney Clarke)
89
Scott Malone
90+5'

Thống kê trận đấu Crawley Town vs Walsall

số liệu thống kê
Crawley Town
Crawley Town
Walsall
Walsall
73 Kiểm soát bóng 27
12 Phạm lỗi 14
28 Ném biên 19
3 Việt vị 2
5 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Crawley Town vs Walsall

Tất cả (27)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Scott Malone.

Thẻ vàng cho Scott Malone.

89'

Courtney Clarke rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.

89'

Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Louis Flower.

80'

Kabongo Tshimanga rời sân và Louie Watson vào thay.

79' Thẻ vàng cho Ryan Finnigan.

Thẻ vàng cho Ryan Finnigan.

79'

Charlie Lakin rời sân và Jid Okeke vào thay.

79'

Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

75'

Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.

72'

Brandon Comley rời sân và được thay thế bởi Ryan Finnigan.

72'

Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

53' V À A A O O O - George Barrett đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Barrett đã ghi bàn!

53'

Rico Browne đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Connor Barrett đã ghi bàn!

V À A A O O O - Connor Barrett đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Max Anderson.

Thẻ vàng cho Max Anderson.

37' Thẻ vàng cho Courtney Clarke.

Thẻ vàng cho Courtney Clarke.

32'

Harry McKirdy đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Crawley Town vs Walsall

Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Gavan Holohan (8), Max Anderson (6), Scott Malone (2), Harry McKirdy (13), Ryan Loft (21), Kabongo Tshimanga (9)

Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Brandon Comley (14), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Charlie Lakin (8), Courtney Clarke (17), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)

Crawley Town
Crawley Town
3-5-2
34
Joe Wollacott
5
Charlie Barker
3
Dion Conroy
28
Josh Flint
19
Dion Pereira
8
Gavan Holohan
6
Max Anderson
2
Scott Malone
13
Harry McKirdy
21
Ryan Loft
9
Kabongo Tshimanga
19
Aaron Pressley
15
Daniel Kanu
17
Courtney Clarke
8
Charlie Lakin
22
Jamie Jellis
2
Connor Barrett
14
Brandon Comley
30
Evan Weir
4
Aden Flint
33
Rico Browne
1
Myles Roberts
Walsall
Walsall
3-1-4-2
Thay người
75’
Dion Pereira
Harry Forster
72’
Brandon Comley
Ryan Finnigan
80’
Kabongo Tshimanga
Louie Watson
72’
Daniel Kanu
Albert Adomah
89’
Harry McKirdy
Louis Flower
79’
Charlie Lakin
Jid Okeke
79’
Jamie Jellis
Rico Richards
89’
Courtney Clarke
Priestley Farquharson
Cầu thủ dự bị
Louis Flower
Sam Hornby
Harry Forster
Priestley Farquharson
Ben Radcliffe
Jamille Matt
Reece Brown
Jid Okeke
Louie Watson
Ryan Finnigan
Tola Showunmi
Rico Richards
Albert Adomah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025

Thành tích gần đây Crawley Town

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Walsall

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
H1: 0-0
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow