Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Harry McKirdy 5 | |
![]() Ryan Loft (Kiến tạo: Harry McKirdy) 32 | |
![]() Courtney Clarke 37 | |
![]() Max Anderson 45 | |
![]() George Barrett (Kiến tạo: Rico Browne) 53 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Daniel Kanu) 72 | |
![]() Ryan Finnigan (Thay: Brandon Comley) 72 | |
![]() Harry Forster (Thay: Dion Pereira) 75 | |
![]() Rico Richards (Thay: Jamie Jellis) 79 | |
![]() Ryan Finnigan 79 | |
![]() Jid Okeke (Thay: Charlie Lakin) 79 | |
![]() Louie Watson (Thay: Kabongo Tshimanga) 80 | |
![]() Louis Flower (Thay: Harry McKirdy) 89 | |
![]() Priestley Farquharson (Thay: Courtney Clarke) 89 | |
![]() Scott Malone 90+5' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Walsall


Diễn biến Crawley Town vs Walsall

Thẻ vàng cho Scott Malone.
Courtney Clarke rời sân và được thay thế bởi Priestley Farquharson.
Harry McKirdy rời sân và được thay thế bởi Louis Flower.
Kabongo Tshimanga rời sân và Louie Watson vào thay.

Thẻ vàng cho Ryan Finnigan.
Charlie Lakin rời sân và Jid Okeke vào thay.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Brandon Comley rời sân và được thay thế bởi Ryan Finnigan.
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.

V À A A O O O - George Barrett đã ghi bàn!
Rico Browne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Connor Barrett đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Max Anderson.

Thẻ vàng cho Courtney Clarke.
Harry McKirdy đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Loft đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Walsall
Crawley Town (3-5-2): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Gavan Holohan (8), Max Anderson (6), Scott Malone (2), Harry McKirdy (13), Ryan Loft (21), Kabongo Tshimanga (9)
Walsall (3-1-4-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Brandon Comley (14), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Charlie Lakin (8), Courtney Clarke (17), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)


Thay người | |||
75’ | Dion Pereira Harry Forster | 72’ | Brandon Comley Ryan Finnigan |
80’ | Kabongo Tshimanga Louie Watson | 72’ | Daniel Kanu Albert Adomah |
89’ | Harry McKirdy Louis Flower | 79’ | Charlie Lakin Jid Okeke |
79’ | Jamie Jellis Rico Richards | ||
89’ | Courtney Clarke Priestley Farquharson |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Flower | Sam Hornby | ||
Harry Forster | Priestley Farquharson | ||
Ben Radcliffe | Jamille Matt | ||
Reece Brown | Jid Okeke | ||
Louie Watson | Ryan Finnigan | ||
Tola Showunmi | Rico Richards | ||
Albert Adomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại