Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Louie Watson
43 - Panutche Camara (Thay: Louie Watson)
58 - Ben Radcliffe
65 - Junior Quitirna (Thay: Max Anderson)
68 - Bradley Ibrahim (Thay: Ben Radcliffe)
69 - Gavan Holohan (Thay: Tyreece John-Jules)
81 - Rory Feely (Thay: Ade Adeyemo)
81 - Bradley Ibrahim
86 - Panutche Camara (Kiến tạo: Kamari Doyle)
90
- Kelvin Ehibhatiomhan (Kiến tạo: Harvey Knibbs)
29 - Chem Campbell (Thay: Mamadi Camara)
62 - Jayden Wareham (Thay: Kelvin Ehibhatiomhan)
62 - Tom Carroll (Thay: Billy Bodin)
72 - Andy Yiadom (Thay: Andre Garcia)
82 - Tivonge Rushesha (Thay: Kelvin Abrefa)
83 - Chem Campbell
87
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Reading
Diễn biến Crawley Town vs Reading
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kamari Doyle đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Panutche Camara đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Chem Campbell.
Thẻ vàng cho Bradley Ibrahim.
Kelvin Abrefa rời sân và được thay thế bởi Tivonge Rushesha.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Rory Feely.
Tyreece John-Jules rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Tom Carroll.
Ben Radcliffe rời sân và được thay thế bởi Bradley Ibrahim.
Max Anderson rời sân và được thay thế bởi Junior Quitirna.
Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.
Kelvin Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Mamadi Camara rời sân và được thay thế bởi Chem Campbell.
Louie Watson rời sân và được thay thế bởi Panutche Camara.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Louie Watson.
Harvey Knibbs đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kelvin Ehibhatiomhan đã ghi bàn!
V À A A O O O Reading ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Reading
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Toby Mullarkey (24), Charlie Barker (5), Ben Radcliffe (30), Ade Adeyemo (22), Louie Watson (27), Liam Fraser (10), Max Anderson (6), Kami Doyle (26), Will Swan (9), Tyreece John-Jules (45)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Kelvin Abrefa (2), Michael Stickland (38), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Charlie Savage (8), Lewis Wing (29), Harvey Knibbs (7), Billy Bodin (10), Kelvin Ehibhatiomhan (9), Mamadi Camará (28)
Thay người | |||
58’ | Louie Watson Panutche Camará | 62’ | Mamadi Camara Chem Campbell |
68’ | Max Anderson Junior Quitirna | 62’ | Kelvin Ehibhatiomhan Jayden Wareham |
69’ | Ben Radcliffe Bradley Ibrahim | 72’ | Billy Bodin Tom Carroll |
81’ | Ade Adeyemo Rory Feely | 82’ | Andre Garcia Andy Yiadom |
81’ | Tyreece John-Jules Gavan Holohan | 83’ | Kelvin Abrefa Tivonge Rushesha |
Cầu thủ dự bị | |||
Junior Quitirna | David Button | ||
Rory Feely | Tom Carroll | ||
Benjamin Tanimu | Chem Campbell | ||
Panutche Camará | Andy Yiadom | ||
Gavan Holohan | Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande | ||
Bradley Ibrahim | Jayden Wareham | ||
Tivonge Rushesha |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại