Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Crawley Town vs Peterborough United hôm nay 02-04-2025
Vòng 40 Giải Hạng 3 Anh - Th 4, 02/4 Kết thúc
Crawley Town
3 : 4
Peterborough United
Hiệp một: 0-0
Tất cả (3)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Phạm lỗi bởi Kwame Poku (Peterborough United).
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (1), Charlie Barker (5), Toby Mullarkey (24), Josh Flint (28), Junior Quitirna (18), Panutche Camará (12), Liam Fraser (10), Bradley Ibrahim (23), Jeremy Kelly (19), Kami Doyle (26), Rushian Hepburn-Murphy (14)
Peterborough United (4-2-3-1): Jed Steer (31), Carl Johnston (2), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Archie Collins (4), Kwame Poku (11), Malik Mothersille (7), Abraham Odoh (10), Ricky-Jade Jones (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Ade Adeyemo | Nicholas Bilokapic | ||
Max Anderson | Ryan De Havilland | ||
Ben Radcliffe | James Dornelly | ||
Gavan Holohan | Cian Hayes | ||
Tyreece John-Jules | Jadel Katongo | ||
Will Swan | Gustav Lindgren | ||
Mahamadou Susoho |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 28/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |