Louis Flower đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Habeeb Ogunneye (Thay: Joe Thomas) 46 | |
![]() Lee Jenkins 47 | |
![]() Bobby Kamwa (Thay: Gerard Garner) 55 | |
![]() Kai Whitmore 60 | |
![]() Cameron Evans (Thay: Cameron Antwi) 62 | |
![]() Kai Whitmore (Kiến tạo: Matt Smith) 67 | |
![]() Liam Shephard (Kiến tạo: Matthew Baker) 70 | |
![]() Louie Watson (Thay: Gavan Holohan) 73 | |
![]() Jack Roles (Thay: Reece Brown) 75 | |
![]() Courtney Baker-Richardson (Thay: Michael Reindorf) 82 | |
![]() Louis Flower (Thay: Ade Adeyemo) 86 | |
![]() Max Anderson (Thay: Jay Williams) 86 | |
![]() Max Anderson (Kiến tạo: Louis Flower) 90+7' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Newport County


Diễn biến Crawley Town vs Newport County

V À A A O O O - Max Anderson đã ghi bàn!
Jay Williams rời sân và được thay thế bởi Max Anderson.
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Louis Flower.
Michael Reindorf rời sân và được thay thế bởi Courtney Baker-Richardson.
Reece Brown rời sân và được thay thế bởi Jack Roles.
Gavan Holohan rời sân và anh được thay thế bởi Louie Watson.
Matthew Baker đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Liam Shephard đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Matt Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kai Whitmore đã ghi bàn!
Cameron Antwi rời sân và được thay thế bởi Cameron Evans.

Thẻ vàng cho Kai Whitmore.
Gerard Garner rời sân và được thay thế bởi Bobby Kamwa.

Thẻ vàng cho Lee Jenkins.
Joe Thomas rời sân và được thay thế bởi Habeeb Ogunneye.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matt Smith (Newport County) giành được quả đá phạt ở phần sân nhà.
Gavan Holohan (Crawley Town) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Newport County
Crawley Town (3-5-1-1): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Harry McKirdy (13), Reece Brown (10), Jay Williams (26), Kyle Michael Scott (17), Ade Adeyemo (22), Gavan Holohan (8), Kabongo Tshimanga (9)
Newport County (4-4-2): Nikola Tzanev (1), Liam Shephard (18), Lee Thomas Jenkins (15), Matthew Baker (4), Thomas Davies (17), Joe Thomas (12), Kai Whitmore (14), Matt Smith (8), Cameron Antwi (11), Gerard Garner (19), Michael Reindorf (23)


Thay người | |||
73’ | Gavan Holohan Louie Watson | 46’ | Joe Thomas Habeeb Ogunneye |
75’ | Reece Brown Jack Roles | 55’ | Gerard Garner Bobby Kamwa |
86’ | Jay Williams Max Anderson | 62’ | Cameron Antwi Cameron Evans |
86’ | Ade Adeyemo Louis Flower | 82’ | Michael Reindorf Courtney Baker-Richardson |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Anderson | Jordan Wright | ||
Jack Roles | Cameron Evans | ||
Louis Flower | Anthony Driscoll-Glennon | ||
Joy Mukena | Bobby Kamwa | ||
Fate Kotey | Courtney Baker-Richardson | ||
Louie Watson | Ben Lloyd | ||
Antony Papadopoulos | Habeeb Ogunneye |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Newport County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T T B T H |
3 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | T T T B B |
5 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T T B T T |
6 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 2 | 12 | B T B T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | T T H T B |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | H T T H B |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H B H T |
10 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T B T |
11 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H |
12 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | H T H T B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B B T H T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B B |
15 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T T H |
16 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B H T T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | H T B B H |
18 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B T B T B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | H B H H B |
20 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | T B B B B |
21 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
22 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | B B H B H |
23 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | B B B B H |
24 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại