Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Zech Medley 4 | |
Zech Medley 10 | |
Zech Medley 10 | |
Harry Forster (Thay: Scott Malone) 16 | |
Ryan Graydon 35 | |
Louis Flower (Kiến tạo: Josh Flint) 37 | |
Tobias Mullarkey (Thay: Harrison Neal) 46 | |
Josh Flint 50 | |
Dion Pereira (Thay: Ade Adeyemo) 59 | |
Harry Forster 65 | |
Mark Helm (Thay: Ryan Graydon) 68 | |
Ben Radcliffe 75 | |
Ronan Coughlan (Thay: Ched Evans) 77 | |
James Bolton 78 | |
Jay Williams (Thay: Kaheim Dixon) 84 | |
James Norwood (Thay: Matthew Virtue) 84 | |
James Bolton 90+6' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Fleetwood Town


Diễn biến Crawley Town vs Fleetwood Town
Thẻ vàng cho James Bolton.
Matthew Virtue rời sân và được thay thế bởi James Norwood.
Kaheim Dixon rời sân và được thay thế bởi Jay Williams.
V À A A O O O - James Bolton đã ghi bàn!
Ched Evans rời sân và được thay thế bởi Ronan Coughlan.
Thẻ vàng cho Ben Radcliffe.
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
V À A A O O O - Harry Forster đã ghi bàn!
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Dion Pereira.
Thẻ vàng cho Josh Flint.
Harrison Neal rời sân và được thay thế bởi Tobias Mullarkey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Flint đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Louis Flower đã ghi bàn!
V À A A A O O O Crawley ghi bàn.
Thẻ vàng cho Ryan Graydon.
Scott Malone rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Zech Medley nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Zech Medley.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Fleetwood Town
Crawley Town (3-5-1-1): Joe Wollacott (34), Ben Radcliffe (15), Charlie Barker (5), Josh Flint (28), Scott Malone (2), Reece Brown (10), Max Anderson (6), Louie Watson (27), Ade Adeyemo (22), Kaheim Dixon (24), Louis Flower (14)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Harrison Holgate (18), James Bolton (4), Zech Medley (3), Harrison Neal (20), Ethan Ennis (16), Matty Virtue (8), Elliot Bonds (6), Lewis McCann (14), Ched Evans (17), Ryan Graydon (7)


| Thay người | |||
| 16’ | Scott Malone Harry Forster | 46’ | Harrison Neal Toby Mullarkey |
| 59’ | Ade Adeyemo Dion Pereira | 68’ | Ryan Graydon Mark Helm |
| 84’ | Kaheim Dixon Jay Williams | 77’ | Ched Evans Ronan Coughlan |
| 84’ | Matthew Virtue James Norwood | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Geraldo Bajrami | David Harrington | ||
Harry Forster | Toby Mullarkey | ||
Kabongo Tshimanga | Mark Helm | ||
Kyle Michael Scott | Calum Costello | ||
Dion Pereira | James Norwood | ||
Jay Williams | Ronan Coughlan | ||
Will Davies | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 4 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 8 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch