Thẻ vàng cho Ade Adeyemo.
![]() Kyle Scott 16 | |
![]() Scot Bennett 31 | |
![]() Max Anderson (Thay: Geraldo Bajrami) 62 | |
![]() Kaheim Dixon (Thay: Kyle Scott) 62 | |
![]() Gavan Holohan (Thay: Reece Brown) 62 | |
![]() Darragh Power (Thay: Lee Angol) 63 | |
![]() Harry McKirdy (Kiến tạo: Dion Pereira) 68 | |
![]() Josh Martin (Thay: Sam Sherring) 71 | |
![]() Harry Pell (Thay: Isaac Hutchinson) 72 | |
![]() Jake Bickerstaff (Thay: George Miller) 82 | |
![]() Tom Taylor (Thay: Luke Young) 82 | |
![]() (Pen) Harry McKirdy 84 | |
![]() Scott Malone (Thay: Dion Pereira) 85 | |
![]() Louis Flower (Thay: Kabongo Tshimanga) 89 | |
![]() Ade Adeyemo 90+4' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Cheltenham Town


Diễn biến Crawley Town vs Cheltenham Town

Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Louis Flower.
Dion Pereira rời sân và được thay thế bởi Scott Malone.

V À A A O O O - Harry McKirdy của Crawley thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Harry Pell.
Sam Sherring rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Dion Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Harry McKirdy đã ghi bàn!

V À A A O O O Crawley ghi bàn.
Lee Angol rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Reece Brown rời sân và được thay thế bởi Gavan Holohan.
Kyle Scott rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.
Geraldo Bajrami rời sân và được thay thế bởi Max Anderson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A A O O O O Crawley ghi bàn.

Thẻ vàng cho Scot Bennett.

Thẻ vàng cho Kyle Scott.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Cheltenham Town
Crawley Town (3-5-2): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Reece Brown (10), Geraldo Bajrami (4), Kyle Michael Scott (17), Ade Adeyemo (22), Kabongo Tshimanga (9), Harry McKirdy (13)
Cheltenham Town (3-4-2-1): Joseph David Day (1), Sam Sherring (24), Scot Bennett (17), Freddy Willcox (30), Arkell Jude-Boyd (2), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Ethon Archer (22), George Miller (10), Isaac Hutchinson (21), Lee Angol (9)


Thay người | |||
62’ | Geraldo Bajrami Max Anderson | 63’ | Lee Angol Darragh Power |
62’ | Reece Brown Gavan Holohan | 71’ | Sam Sherring Josh Martin |
62’ | Kyle Scott Kaheim Dixon | 72’ | Isaac Hutchinson Harry Pell |
85’ | Dion Pereira Scott Malone | 82’ | Luke Young Tom Taylor |
89’ | Kabongo Tshimanga Louis Flower | 82’ | George Miller Jake Bickerstaff |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Malone | Mamadou Diallo | ||
Max Anderson | Darragh Power | ||
Harry Forster | Harry Pell | ||
Gavan Holohan | Ryan Broom | ||
Louis Flower | Josh Martin | ||
Kaheim Dixon | Tom Taylor | ||
Jake Bickerstaff |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại