Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ollie Dewsbury (Thay: Shaqai Forde) 7 | |
Luke Thomas (Thay: Promise Omochere) 31 | |
Jack Sparkes 33 | |
(Pen) Jack Sparkes 33 | |
Geraldo Bajrami 40 | |
Tom Lockyer 45 | |
Luke Southwood 45+3' | |
(og) Alfie Kilgour 45+9' | |
Harry Forster (Thay: Geraldo Bajrami) 46 | |
Ollie Dewsbury 48 | |
Harry Forster (Kiến tạo: Scott Malone) 52 | |
Bryant Bilongo (Thay: Luke Thomas) 56 | |
Stephan Negru (Thay: Tom Lockyer) 57 | |
Scott Malone 70 | |
Louis Flower (Thay: Scott Malone) 76 | |
Kyle Scott 78 | |
Joshua McEachran (Thay: Joel Cotterill) 78 | |
Kaheim Dixon (Thay: Louie Watson) 81 | |
Kabongo Tshimanga (Thay: Ryan Loft) 81 | |
Reece Brown (Thay: Gavan Holohan) 81 | |
Louis Flower (Kiến tạo: Reece Brown) 86 |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Bristol Rovers


Diễn biến Crawley Town vs Bristol Rovers
Reece Brown đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Louis Flower đã ghi bàn!
Gavan Holohan rời sân và được thay thế bởi Reece Brown.
Ryan Loft rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Louie Watson rời sân và được thay thế bởi Kaheim Dixon.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Joshua McEachran.
Thẻ vàng cho Kyle Scott.
Scott Malone rời sân và được thay thế bởi Louis Flower.
V À A A O O O - Scott Malone đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Tom Lockyer rời sân và được thay thế bởi Stephan Negru.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Bryant Bilongo.
Scott Malone đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Harry Forster đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ollie Dewsbury.
Geraldo Bajrami rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Alfie Kilgour đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - Một cầu thủ của Bristol Rovers đã ghi bàn phản lưới nhà!
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Bristol Rovers
Crawley Town (3-4-2-1): Joe Wollacott (34), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Kyle Michael Scott (17), Geraldo Bajrami (4), Max Anderson (6), Scott Malone (2), Louie Watson (27), Gavan Holohan (8), Ryan Loft (21)
Bristol Rovers (4-3-3): Luke Southwood (1), Kacper Łopata (35), Tom Lockyer (12), Alfie Kilgour (5), Jack Sparkes (3), Joel Cotterill (14), Alfie Chang (24), Kamil Conteh (22), Shaqai Forde (7), Fabrizio Cavegn (29), Promise Omochere (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Geraldo Bajrami Harry Forster | 7’ | Shaqai Forde Ollie Dewsbury |
| 76’ | Scott Malone Louis Flower | 31’ | Bryant Bilongo Luke Thomas |
| 81’ | Ryan Loft Kabongo Tshimanga | 56’ | Luke Thomas Bryant Bilongo |
| 81’ | Louie Watson Kaheim Dixon | 57’ | Tom Lockyer Stephan Negru |
| 81’ | Gavan Holohan Reece Brown | 78’ | Joel Cotterill Josh McEachran |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kabongo Tshimanga | Ruel Sotiriou | ||
Jack Roles | Luke Thomas | ||
Kaheim Dixon | Josh McEachran | ||
Reece Brown | Bryant Bilongo | ||
Louis Flower | Stephan Negru | ||
Harry Forster | Freddie Issaka | ||
Ollie Dewsbury | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 8 | 2 | 4 | 6 | 26 | T T H B B | |
| 2 | 14 | 8 | 2 | 4 | 5 | 26 | T T B H H | |
| 3 | 14 | 8 | 1 | 5 | 2 | 25 | B B B T T | |
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | 12 | 24 | T T T T B | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 10 | 24 | B T T H T | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 9 | 24 | T T B T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | T B T H H | |
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B B H B B | |
| 9 | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | T B T H T | |
| 11 | 14 | 5 | 6 | 3 | 3 | 21 | B H T B T | |
| 12 | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | H T T B H | |
| 13 | 14 | 6 | 3 | 5 | 1 | 21 | H T B T B | |
| 14 | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | B T T T H | |
| 15 | 14 | 5 | 3 | 6 | -2 | 18 | T H H T H | |
| 16 | 14 | 5 | 2 | 7 | -11 | 17 | T B B B B | |
| 17 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B H B H | |
| 18 | 13 | 3 | 6 | 4 | 2 | 15 | H H B T H | |
| 19 | 14 | 4 | 2 | 8 | -8 | 14 | T B B B B | |
| 20 | 14 | 4 | 2 | 8 | -15 | 14 | B T H T T | |
| 21 | 14 | 3 | 4 | 7 | -10 | 13 | B H T T H | |
| 22 | 13 | 3 | 3 | 7 | -4 | 12 | B B B T B | |
| 23 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B H B T | |
| 24 | 14 | 3 | 2 | 9 | -9 | 11 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch