Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Harry Forster (Thay: Ade Adeyemo) 10 | |
![]() Josh Gordon (Kiến tạo: Isaac Fletcher) 36 | |
![]() Isaac Fletcher (Kiến tạo: Jack Earing) 45+6' | |
![]() Dion Pereira 51 | |
![]() Ryan Loft 56 | |
![]() Geraldo Bajrami (Kiến tạo: Dion Pereira) 65 | |
![]() Ben Whitfield (Thay: Connor Mahoney) 66 | |
![]() Rekeem Harper (Thay: Regan Booty) 68 | |
![]() Tyler Walker (Thay: Josh Gordon) 74 | |
![]() Innes Cameron (Thay: Isaac Fletcher) 86 | |
![]() Tyler Walker 90 | |
![]() Elliot Newby 90+3' | |
![]() Gavan Holohan 90+7' | |
![]() Wyll Stanway 90+7' |
Thống kê trận đấu Crawley Town vs Barrow


Diễn biến Crawley Town vs Barrow

Thẻ vàng cho Wyll Stanway.

Thẻ vàng cho Gavan Holohan.

Thẻ vàng cho Elliot Newby.

Thẻ vàng cho Tyler Walker.
Isaac Fletcher rời sân và được thay thế bởi Innes Cameron.
Josh Gordon rời sân và được thay thế bởi Tyler Walker.
Regan Booty rời sân và được thay thế bởi Rekeem Harper.
Connor Mahoney rời sân và được thay thế bởi Ben Whitfield.
Dion Pereira đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Geraldo Bajrami đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ryan Loft.

Thẻ vàng cho Dion Pereira.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jack Earing đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isaac Fletcher đã ghi bàn!
Isaac Fletcher đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Gordon đã ghi bàn!
Ade Adeyemo rời sân và được thay thế bởi Harry Forster.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Crawley Town vs Barrow
Crawley Town (3-5-2): Harvey Davies (1), Charlie Barker (5), Dion Conroy (3), Josh Flint (28), Dion Pereira (19), Gavan Holohan (8), Geraldo Bajrami (4), Louie Watson (27), Ade Adeyemo (22), Ryan Loft (21), Harry McKirdy (13)
Barrow (3-4-2-1): Wyll Stanway (1), MJ Williams (4), Charlie Raglan (5), Ben Jackson (7), Connor Mahoney (23), Jack Earing (21), Regan Booty (22), Elliot Newby (11), Tom Barkhuizen (29), Isaac Fletcher (20), Josh Gordon (25)


Thay người | |||
10’ | Ade Adeyemo Harry Forster | 66’ | Connor Mahoney Ben Whitfield |
68’ | Regan Booty Rakeem Harper | ||
74’ | Josh Gordon Tyler Walker | ||
86’ | Isaac Fletcher Innes Cameron |
Cầu thủ dự bị | |||
Reece Brown | Benjamin Harry Winterbottom | ||
Kaheim Dixon | Rakeem Harper | ||
Max Anderson | David Worrall | ||
Kabongo Tshimanga | Innes Cameron | ||
Harry Forster | Tyler Walker | ||
Scott Malone | Ben Whitfield |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Crawley Town
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại