Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Igor Orlikowski (Thay: Josip Corluka) 30  | |
Mateusz Wdowiak (Thay: Mateusz Dziewiatowski) 61  | |
Kajetan Szmyt (Thay: Marcel Regula) 61  | |
Michail Kosidis (Thay: Leonardo Rocha) 61  | |
Milan Aleksic (Thay: Martin Minchev) 64  | |
Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic) 76  | |
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Gustav Henriksson) 85  | |
Michal Rakoczy (Thay: Mateusz Klich) 85  | |
Jakub Kolan (Thay: Tomasz Makowski) 90  | 
Thống kê trận đấu Cracovia vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Cracovia vs Zaglebie Lubin
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Jakub Kolan.
Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Gustav Henriksson rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Leonardo Rocha rời sân và được thay thế bởi Michail Kosidis.
Marcel Regula rời sân và được thay thế bởi Kajetan Szmyt.
Mateusz Dziewiatowski rời sân và được thay thế bởi Mateusz Wdowiak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josip Corluka rời sân và được thay thế bởi Igor Orlikowski.
Leszek Ojrzynski (Zaglebie Lubin) thực hiện sự thay đổi người đầu tiên, với Igor Orlikowski thay thế Josip Corluka.
Karol Arys trao cho Zaglebie Lubin một quả phát bóng lên.
Liệu Cracovia Krakow có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Zaglebie Lubin không?
Cracovia Krakow thực hiện quả ném biên trong phần sân của Zaglebie Lubin.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Krakow.
Cracovia Krakow được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Zaglebie Lubin.
Bóng đi ra ngoài sân và Zaglebie Lubin được hưởng một quả phát bóng lên.
Ở Krakow, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Zaglebie Lubin
Cracovia (3-4-2-1): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Ajdin Hasic (14), Martin Minchev (17), Filip Stojilkovic (9)
Zaglebie Lubin (5-4-1): Jasmin Buric (1), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Luka Lucic (35), Marcel Regula (44), Tomasz Makowski (6), Filip Kocaba (39), Mateusz Dziewiatowski (20), Leonardo Rocha (55)


| Thay người | |||
| 64’ | Martin Minchev Milan Aleksic  | 30’ | Josip Corluka Igor Orlikowski  | 
| 76’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari  | 61’ | Leonardo Rocha Michalis Kosidis  | 
| 85’ | Mateusz Klich Michal Rakoczy  | 61’ | Mateusz Dziewiatowski Mateusz Wdowiak  | 
| 85’ | Gustav Henriksson Kahveh Zahiroleslam  | 61’ | Marcel Regula Kajetan Szmyt  | 
| 90’ | Tomasz Makowski Jakub Kolan  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas  | Rafal Gikiewicz  | ||
Konrad Golonka  | Damian Michalski  | ||
Brahim Traore  |  Michalis Kosidis  | ||
Jakub Jugas  | Arkadiusz Wozniak  | ||
David Kristjan Olafsson  |  Mateusz Wdowiak  | ||
Bartosz Biedrzycki  | Adam Radwanski  | ||
Karol Knap  | Jakub Sypek  | ||
Mateusz Praszelik  |  Jakub Kolan  | ||
 Amir Al-Ammari  |  Igor Orlikowski  | ||
 Michal Rakoczy  |  Kajetan Szmyt  | ||
 Milan Aleksic  | |||
 Kahveh Zahiroleslam  | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 2 | 3 | 14 | 29 | H T H T T | |
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | H H T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 8 | 24 | H T T B B | |
| 4 | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | H B T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 6 | 2 | 2 | 21 | H T H H H | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | 4 | 20 | T B H B H | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 20 | T T B T T | |
| 8 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H T B H T | |
| 9 | 13 | 4 | 6 | 3 | 7 | 18 | T B T H H | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | T B B H H | |
| 11 | 14 | 5 | 2 | 7 | 0 | 17 | B T T B H | |
| 12 | 14 | 5 | 2 | 7 | -4 | 17 | H B T T T | |
| 13 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B T H T B | |
| 14 | 13 | 3 | 6 | 4 | -5 | 15 | H B B T H | |
| 15 | 14 | 4 | 3 | 7 | -15 | 15 | B T B T B | |
| 16 | 14 | 4 | 3 | 7 | -8 | 10 | B H T B B | |
| 17 | 14 | 2 | 4 | 8 | -11 | 10 | B B B H B | |
| 18 | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T B B B H | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch