Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Michal Nalepa 9 | |
![]() Fabian Bzdyl (Kiến tạo: David Kristjan Olafsson) 10 | |
![]() Bartosz Kopacz (Thay: Arkadiusz Wozniak) 11 | |
![]() Vaclav Sejk (Thay: Bartlomiej Kludka) 46 | |
![]() Jaroslaw Jach (Thay: Igor Orlikowski) 46 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Fabian Bzdyl) 59 | |
![]() Patryk Janasik (Thay: Otar Kakabadze) 59 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Ajdin Hasic) 73 | |
![]() Dawid Kurminowski (Thay: Tomasz Makowski) 79 | |
![]() Dawid Kurminowski 83 | |
![]() Filip Rozga 86 | |
![]() Bartosz Kopacz 86 | |
![]() Damian Dabrowski 89 | |
![]() Jaroslaw Jach 90+3' | |
![]() Jaroslaw Jach 90+4' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Zaglebie Lubin


Diễn biến Cracovia vs Zaglebie Lubin

Thẻ vàng cho Jaroslaw Jach.

V À A A O O O - Jaroslaw Jach đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Damian Dabrowski.

Thẻ vàng cho Bartosz Kopacz.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Dawid Kurminowski.
Tomasz Makowski rời sân và được thay thế bởi Dawid Kurminowski.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Igor Orlikowski rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Jach.
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Vaclav Sejk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Arkadiusz Wozniak rời sân và được thay thế bởi Bartosz Kopacz.
David Kristjan Olafsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Bzdyl đã ghi bàn!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Michal Nalepa nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Zaglebie Lubin
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Virgil Ghita (5), Andreas Skovgaard (3), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Fabian Bzdyl (23), Benjamin Kallman (9)
Zaglebie Lubin (3-1-4-2): Dominik Hladun (30), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Igor Orlikowski (31), Damian Dabrowski (8), Bartlomiej Kludka (27), Tomasz Makowski (6), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Tomasz Pienko (21), Arkadiusz Wozniak (11)


Thay người | |||
59’ | Fabian Bzdyl Filip Rozga | 11’ | Arkadiusz Wozniak Bartosz Kopacz |
59’ | Otar Kakabadze Patryk Janasik | 46’ | Bartlomiej Kludka Vaclav Sejk |
73’ | Ajdin Hasic Mateusz Bochnak | 46’ | Igor Orlikowski Jaroslaw Jach |
79’ | Tomasz Makowski Dawid Kurminowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Madejski | Jasmin Buric | ||
Amir Al-Ammari | Bartosz Kopacz | ||
Jani Atanasov | Vaclav Sejk | ||
Michal Rakoczy | Hubert Adamczyk | ||
Bartosz Biedrzycki | Mateusz Dziewiatowski | ||
Mateusz Bochnak | Patryk Kusztal | ||
Filip Rozga | Jaroslaw Jach | ||
Oskar Wojcik | Luis Mata | ||
Patryk Janasik | Dawid Kurminowski |
Nhận định Cracovia vs Zaglebie Lubin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại