Thứ Ba, 14/10/2025
Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
4
Juan Ibiza
12
Jakub Lukowski (Kiến tạo: Imad Rondic)
21
Filip Rozga
23
Samuel Kozlovsky
36
Otar Kakabadze
47
Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
63
Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski)
75
Antoni Klimek (Thay: Jakub Lukowski)
80
Michal Rakoczy (Thay: Filip Kucharczyk)
83
Michal Rakoczy (Thay: Filip Rozga)
83
Fran Alvarez (Kiến tạo: Antoni Klimek)
84
Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek)
90
Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez)
90
Ajdin Hasic (Thay: Otar Kakabadze)
90
Patryk Janasik (Thay: Jakub Jugas)
90
Marek Hanousek
90+5'
Antoni Klimek
90+6'
Imad Rondic (Kiến tạo: Antoni Klimek)
90+12'
Imad Rondic
90+13'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Widzew Lodz

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Widzew Lodz
Widzew Lodz
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 13
30 Ném biên 27
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Widzew Lodz

Tất cả (27)
90+14'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+13' Thẻ vàng cho Imad Rondic.

Thẻ vàng cho Imad Rondic.

90+12'

Antoni Klimek đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+12' V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

90+6' Thẻ vàng cho Antoni Klimek.

Thẻ vàng cho Antoni Klimek.

90+5' Thẻ vàng cho Marek Hanousek.

Thẻ vàng cho Marek Hanousek.

90+1'

Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.

90+1'

Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

90+1'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

90+1'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.

84'

Antoni Klimek đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

83'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

80'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

75'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

63'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

47' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36' Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

23' Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Widzew Lodz

Cracovia (5-3-2): Henrich Ravas (27), Otar Kakabadze (25), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Cracovia
Cracovia
5-3-2
27
Henrich Ravas
25
Otar Kakabadze
24
Jakub Jugas
15
Kamil Glik
5
Virgil Ghita
19
David Kristjan Olafsson
18
Filip Rozga
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
78
Kamil Cybulski
9
Imad Rondic
77
Jakub Sypek
7
Jakub Lukowski
25
Marek Hanousek
10
Fran Alvarez
3
Samuel Kozlovsky
15
Juan Ibiza
4
Mateusz Zyro
91
Marcel Krajewski
1
Rafal Gikiewicz
Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
Thay người
75’
Patryk Sokolowski
Amir Al-Ammari
63’
Kamil Cybulski
Hillary Gong
83’
Filip Rozga
Michal Rakoczy
80’
Jakub Lukowski
Antoni Klimek
90’
Otar Kakabadze
Ajdin Hasic
90’
Jakub Sypek
Hubert Sobol
90’
Jakub Jugas
Patryk Janasik
90’
Fran Alvarez
Juljan Shehu
Cầu thủ dự bị
Ajdin Hasic
Said Hamulic
Amir Al-Ammari
Antoni Klimek
Michal Rakoczy
Sebastian Kerk
Karol Knap
Hubert Sobol
Mateusz Bochnak
Hillary Gong
Patryk Janasik
Juljan Shehu
Bartosz Biedrzycki
Kreshnik Hajrizi
Pawel Jaroszynski
Luis Silva
Sebastian Madejski
Jan Krzywanski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
10/09 - 2022
02/04 - 2023
17/09 - 2023
16/03 - 2024
06/08 - 2024
09/02 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow