Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
4 - Filip Rozga
23 - Otar Kakabadze
47 - Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski)
75 - Michal Rakoczy (Thay: Filip Kucharczyk)
83 - Michal Rakoczy (Thay: Filip Rozga)
83 - Ajdin Hasic (Thay: Otar Kakabadze)
90 - Patryk Janasik (Thay: Jakub Jugas)
90
- Juan Ibiza
12 - Jakub Lukowski (Kiến tạo: Imad Rondic)
21 - Samuel Kozlovsky
36 - Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
63 - Antoni Klimek (Thay: Jakub Lukowski)
80 - Fran Alvarez (Kiến tạo: Antoni Klimek)
84 - Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek)
90 - Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez)
90 - Marek Hanousek
90+5' - Antoni Klimek
90+6' - Imad Rondic (Kiến tạo: Antoni Klimek)
90+12' - Imad Rondic
90+13'
Thống kê trận đấu Cracovia vs Widzew Lodz
Diễn biến Cracovia vs Widzew Lodz
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Imad Rondic.
Antoni Klimek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Antoni Klimek.
Thẻ vàng cho Marek Hanousek.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi Patryk Janasik.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.
Antoni Klimek đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.
Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Imad Rondic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jakub Lukowski ghi bàn!
Thẻ vàng cho Juan Ibiza.
Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Kaellman ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Widzew Lodz
Cracovia (5-3-2): Henrich Ravas (27), Otar Kakabadze (25), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Thay người | |||
75’ | Patryk Sokolowski Amir Al-Ammari | 63’ | Kamil Cybulski Hillary Gong |
83’ | Filip Rozga Michal Rakoczy | 80’ | Jakub Lukowski Antoni Klimek |
90’ | Otar Kakabadze Ajdin Hasic | 90’ | Jakub Sypek Hubert Sobol |
90’ | Jakub Jugas Patryk Janasik | 90’ | Fran Alvarez Juljan Shehu |
Cầu thủ dự bị | |||
Ajdin Hasic | Said Hamulic | ||
Amir Al-Ammari | Antoni Klimek | ||
Michal Rakoczy | Sebastian Kerk | ||
Karol Knap | Hubert Sobol | ||
Mateusz Bochnak | Hillary Gong | ||
Patryk Janasik | Juljan Shehu | ||
Bartosz Biedrzycki | Kreshnik Hajrizi | ||
Pawel Jaroszynski | Luis Silva | ||
Sebastian Madejski | Jan Krzywanski |
Nhận định Cracovia vs Widzew Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại