Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Rakow Czestochowa hôm nay 19-10-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 19/10

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 1-0
CN, 01:15 19/10/2025
Vòng 12 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Mikkel Maigaard
9
Martin Minchev (Kiến tạo: Filip Stojilkovic)
33
Mateusz Klich
50
Mauro Perkovic
51
Imad Rondic (Thay: Tomasz Pienko)
59
Marko Bulat (Thay: Karol Struski)
59
Patryk Makuch (Thay: Mohamed Lamine Diaby)
59
Adriano
59
Patryk Makuch (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
59
Adriano
59+4'
Michal Rakoczy (Thay: Otar Kakabadze)
66
Amir Al-Ammari (Thay: Mauro Perkovic)
66
Apostolos Konstantopoulos
68
Ibrahima Seck (Thay: Michael Ameyaw)
72
Ajdin Hasic (Thay: Mateusz Klich)
81
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
82
Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes)
82
Stratos Svarnas
88
Imad Rondic
89
Karol Knap (Thay: Mikkel Maigaard)
90
Gustav Henriksson
90+4'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Rakow Czestochowa

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.

Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.

90+2'

Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

89' Thẻ vàng cho Imad Rondic.

Thẻ vàng cho Imad Rondic.

88' Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

82'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.

82'

Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

81'

Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

72'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.

68' Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.

Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.

66'

Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

66'

Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

59+4' Thẻ vàng cho Adriano.

Thẻ vàng cho Adriano.

59' Thẻ vàng cho Adriano.

Thẻ vàng cho Adriano.

59'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

59'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.

59'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

51' V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

50' Thẻ vàng cho Mateusz Klich.

Thẻ vàng cho Mateusz Klich.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Tolis (66), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Michael Ameyaw (19), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Adriano (11), Mohamed Lamine Diaby (80), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
13
Sebastian Madejski
21
Bosko Sutalo
4
Gustav Henriksson
66
Oskar Wojcik
79
Dominik Pila
43
Mateusz Klich
11
Mikkel Maigaard
39
Mauro Perkovic
25
Otar Kakabadze
9
Filip Stojilkovic
17
Martin Minchev
18
Jonatan Braut Brunes
8
Tomasz Pienko
80
Mohamed Lamine Diaby
11
Adriano
23
Karol Struski
6
Oskar Repka
19
Michael Ameyaw
4
Efstratios Svarnas
25
Bogdan Racoviţan
66
Tolis
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
66’
Mauro Perkovic
Amir Al-Ammari
59’
Karol Struski
Marko Bulat
66’
Otar Kakabadze
Michal Rakoczy
59’
Lamine Diaby-Fadiga
Patryk Makuch
81’
Mateusz Klich
Ajdin Hasic
59’
Tomasz Pienko
Imad Rondic
82’
Filip Stojilkovic
Kahveh Zahiroleslam
72’
Michael Ameyaw
Ibrahima Seck
90’
Mikkel Maigaard
Karol Knap
82’
Jonatan Braut Brunes
Ivi
Cầu thủ dự bị
Henrich Ravas
Jakub Madrzyk
Brahim Traore
Marko Bulat
Jakub Jugas
Patryk Makuch
David Kristjan Olafsson
Ivi
Karol Knap
Jean Carlos Silva
Mateusz Praszelik
Bogdan Mircetic
Amir Al-Ammari
Peter Barath
Michal Rakoczy
Ibrahima Seck
Ajdin Hasic
Imad Rondic
Milan Aleksic
Kahveh Zahiroleslam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
08/05 - 2022
04/09 - 2022
19/03 - 2023
25/11 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/05 - 2024
30/07 - 2024
01/02 - 2025
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2025
VĐQG Ba Lan
19/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok117311024T H H T T
2Gornik ZabrzeGornik Zabrze12723923T T H T H
3CracoviaCracovia11632821T T H B T
4Korona KielceKorona Kielce12543519T H T B H
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Widzew LodzWidzew Lodz12516316T B B T T
8Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
9Radomiak RadomRadomiak Radom12435015B T H T B
10Rakow CzestochowaRakow Czestochowa11425-314H H T T B
11Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia12336-1212B H B T B
14GKS KatowiceGKS Katowice12327-811B B H B T
15Motor LublinMotor Lublin11254-811H H H B B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow