Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mikkel Maigaard
9 - Martin Minchev (Kiến tạo: Filip Stojilkovic)
33 - Mateusz Klich
50 - Mauro Perkovic
51 - Michal Rakoczy (Thay: Otar Kakabadze)
66 - Amir Al-Ammari (Thay: Mauro Perkovic)
66 - Ajdin Hasic (Thay: Mateusz Klich)
81 - Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
82 - Karol Knap (Thay: Mikkel Maigaard)
90 - Gustav Henriksson
90+4'
- Imad Rondic (Thay: Tomasz Pienko)
59 - Marko Bulat (Thay: Karol Struski)
59 - Patryk Makuch (Thay: Mohamed Lamine Diaby)
59 - Adriano
59 - Patryk Makuch (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
59 - Adriano
59+4' - Apostolos Konstantopoulos
68 - Ibrahima Seck (Thay: Michael Ameyaw)
72 - Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes)
82 - Stratos Svarnas
88 - Imad Rondic
89
Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Cracovia vs Rakow Czestochowa
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Gustav Henriksson.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Thẻ vàng cho Imad Rondic.
Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.
Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.
Thẻ vàng cho Apostolos Konstantopoulos.
Mauro Perkovic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Otar Kakabadze rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.
Thẻ vàng cho Adriano.
Thẻ vàng cho Adriano.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mateusz Klich.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Filip Stojilkovic đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Martin Minchev đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Dominik Pila (79), Mateusz Klich (43), Mikkel Maigaard (11), Mauro Perkovic (39), Otar Kakabadze (25), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Tolis (66), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Michael Ameyaw (19), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Adriano (11), Mohamed Lamine Diaby (80), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)
Thay người | |||
66’ | Mauro Perkovic Amir Al-Ammari | 59’ | Karol Struski Marko Bulat |
66’ | Otar Kakabadze Michal Rakoczy | 59’ | Lamine Diaby-Fadiga Patryk Makuch |
81’ | Mateusz Klich Ajdin Hasic | 59’ | Tomasz Pienko Imad Rondic |
82’ | Filip Stojilkovic Kahveh Zahiroleslam | 72’ | Michael Ameyaw Ibrahima Seck |
90’ | Mikkel Maigaard Karol Knap | 82’ | Jonatan Braut Brunes Ivi |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Jakub Madrzyk | ||
Brahim Traore | Marko Bulat | ||
Jakub Jugas | Patryk Makuch | ||
David Kristjan Olafsson | Ivi | ||
Karol Knap | Jean Carlos Silva | ||
Mateusz Praszelik | Bogdan Mircetic | ||
Amir Al-Ammari | Peter Barath | ||
Michal Rakoczy | Ibrahima Seck | ||
Ajdin Hasic | Imad Rondic | ||
Milan Aleksic | |||
Kahveh Zahiroleslam |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T H H T T | |
2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 9 | 23 | T T H T H | |
3 | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | T T H B T | |
4 | | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T B H |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | | 12 | 5 | 1 | 6 | 3 | 16 | T B B T T |
8 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
9 | | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | B T H T B |
10 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H H T T B | |
11 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 12 | 3 | 3 | 6 | -12 | 12 | B H B T B | |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -8 | 11 | B B H B T | |
15 | 11 | 2 | 5 | 4 | -8 | 11 | H H H B B | |
16 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại