Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Rakow Czestochowa hôm nay 01-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 01/2

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

0 : 0

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
T7, 23:30 01/02/2025
Vòng 19 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Mick Van Buren (Thay: Kacper Smiglewski)
57
Jesus Diaz (Thay: Adriano Luis Amorim Santos)
57
Jesus Diaz (Thay: Adriano)
57
Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski)
79
Srdjan Plavsic (Thay: Jean Carlos)
80
Leonardo Rocha (Thay: Ivi Lopez)
80
Jonatan Braut Brunes
84
Gustav Berggren
90+5'
Fran Tudor
90+6'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
37 Kiểm soát bóng 63
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Rakow Czestochowa

Tất cả (12)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

90+5' Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

Thẻ vàng cho Gustav Berggren.

84' Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.

80'

Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Srdjan Plavsic.

80'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

79'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

57'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

57'

Kacper Smiglewski rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Rakow Czestochowa

Cracovia (3-5-2): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Ajdin Hasic (14), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Benjamin Kallman (9), Kacper Smiglewski (21)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Peter Barath (23), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Jonatan Braut Brunes (18)

Cracovia
Cracovia
3-5-2
13
Sebastian Madejski
24
Jakub Jugas
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
14
Ajdin Hasic
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
19
David Kristjan Olafsson
9
Benjamin Kallman
21
Kacper Smiglewski
18
Jonatan Braut Brunes
10
Ivi
84
Adriano
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
20
Jean Carlos Silva
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
88
Matej Rodin
23
Peter Barath
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
57’
Kacper Smiglewski
Mick Van Buren
57’
Adriano
Jesus Diaz
79’
Patryk Sokolowski
Amir Al-Ammari
80’
Jean Carlos
Srdan Plavsic
80’
Ivi Lopez
Leonardo Rocha
Cầu thủ dự bị
Henrich Ravas
Dusan Kuciak
Mick Van Buren
Ariel Mosor
Oskar Wojcik
Srdan Plavsic
Bartosz Biedrzycki
Jesus Diaz
Filip Rozga
Dawid Drachal
Amir Al-Ammari
Zoran Arsenic
Fabian Bzdyl
Ben Lederman
Patryk Janasik
Leonardo Rocha
Andreas Skovgaard
Ibrahima Seck

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2021
08/05 - 2022
04/09 - 2022
19/03 - 2023
25/11 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
19/05 - 2024
30/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow