Mathias Hebo Rasmussen 4 | |
Igor Lasicki 16 | |
Konstantinos Triantafyllopoulos 34 | |
Kamil Drygas 39 | |
Karol Knap 43 | |
Kamil Grosicki 44 | |
Matej Rodin 55 | |
Jean Carlos (Thay: Kamil Grosicki) 67 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Kamil Drygas) 67 | |
Michal Rakoczy (Thay: Yevheniy Konoplyanka) 79 | |
Sebastian Kowalczyk (Thay: Luka Zahovic) 80 | |
Luis Rocha (Thay: Karol Knap) 84 | |
Piotr Parzyszek (Thay: Rafal Kurzawa) 90 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Mateusz Legowski) 90 | |
Rivaldinho (Thay: Jakub Myszor) 90 | |
Sebastian Kowalczyk (Kiến tạo: Jean Carlos) 90+2' | |
Rivaldinho (Kiến tạo: Sergiu Hanca) 90+5' | |
Sergiu Hanca 90+7' | |
Rivaldinho 90+7' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê

Cracovia

Pogon Szczecin
50 Kiểm soát bóng 50
14 Phạm lỗi 17
30 Ném biên 28
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Pogon Szczecin
Cracovia (3-4-3): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Matej Rodin (88), Virgil Ghita (5), Sergiu Hanca (4), Karol Knap (20), Mathias Hebo Rasmussen (8), Kamil Pestka (33), Pelle van Amersfoort (10), Jakub Myszor (38), Yevheniy Konoplyanka (80)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Igor Lasicki (55), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Rafal Kurzawa (7), Mateusz Legowski (99), Kamil Drygas (14), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Cracovia
3-4-3
23
Karol Niemczycki
2
Cornel Emilian Rapa
88
Matej Rodin
5
Virgil Ghita
4
Sergiu Hanca
20
Karol Knap
8
Mathias Hebo Rasmussen
33
Kamil Pestka
10
Pelle van Amersfoort
38
Jakub Myszor
80
Yevheniy Konoplyanka
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
14
Kamil Drygas
99
Mateusz Legowski
7
Rafal Kurzawa
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
55
Igor Lasicki
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica

Pogon Szczecin
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 79’ | Yevheniy Konoplyanka Michal Rakoczy | 67’ | Kamil Grosicki Jean Carlos |
| 84’ | Karol Knap Luis Rocha | 67’ | Kamil Drygas Vahan Bichakhchyan |
| 90’ | Jakub Myszor Rivaldinho | 80’ | Luka Zahovic Sebastian Kowalczyk |
| 90’ | Rafal Kurzawa Piotr Parzyszek | ||
| 90’ | Mateusz Legowski Mariusz Fornalczyk | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Damir Sadikovic | Piotr Parzyszek | ||
Luis Rocha | Michal Kucharczyk | ||
Patryk Zaucha | Mariusz Fornalczyk | ||
Kamil Ogorzaly | Jean Carlos | ||
Michal Rakoczy | Sebastian Kowalczyk | ||
Rivaldinho | Vahan Bichakhchyan | ||
Lukas Hrosso | Maciej Zurawski | ||
Pawel Stolarski | |||
Jakub Bursztyn | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 18 | 7 | 9 | 2 | 9 | 30 | H H H H H | |
| 2 | 18 | 9 | 3 | 6 | 5 | 30 | T B H B B | |
| 3 | 17 | 8 | 5 | 4 | 8 | 29 | B T H B H | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 3 | 29 | T B T T B | |
| 5 | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T B H T T | |
| 6 | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T H H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | T T B T H | |
| 8 | 17 | 6 | 8 | 3 | 3 | 26 | H B T H H | |
| 9 | 18 | 6 | 6 | 6 | 2 | 24 | H B T B H | |
| 10 | 18 | 6 | 3 | 9 | -4 | 21 | B B T B H | |
| 11 | 18 | 4 | 9 | 5 | -5 | 21 | H T H B H | |
| 12 | 18 | 6 | 3 | 9 | -17 | 21 | B T B B T | |
| 13 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 20 | B T H T T | |
| 14 | 17 | 5 | 5 | 7 | 0 | 20 | T T B T T | |
| 15 | 18 | 6 | 2 | 10 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 16 | 17 | 6 | 2 | 9 | -5 | 20 | T T B T B | |
| 17 | 18 | 4 | 7 | 7 | -2 | 19 | B H H B B | |
| 18 | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | B T T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch