Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikkel Maigaard 20 | |
![]() Efthimios Koulouris 32 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Adrian Przyborek) 46 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Joao Gamboa) 61 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic) 67 | |
![]() Kacper Lukasiak 69 | |
![]() Leo Borges (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell) 72 | |
![]() Filip Rozga 76 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski) 83 | |
![]() Michal Rakoczy (Thay: Mick van Buren) 83 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Vahan Bichakhchyan) 87 | |
![]() Fredrik Ulvestad 88 | |
![]() Virgil Ghita (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 90 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Benedikt Zech) 90 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Mikkel Maigaard) 90 | |
![]() Kacper Lukasiak 90+3' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Pogon Szczecin


Diễn biến Cracovia vs Pogon Szczecin

THẺ ĐỎ! - Kacper Lukasiak nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Benedikt Zech rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Amir Al-Ammari đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.
Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.
Linus Wahlqvist Egnell đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leo Borges đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kacper Lukasiak.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Pogon Szczecin
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)
Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Adrian Przyborek (10), Joao Gamboa (21), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)


Thay người | |||
67’ | Ajdin Hasic Filip Rozga | 46’ | Adrian Przyborek Kacper Lukasiak |
83’ | Patryk Sokolowski Amir Al-Ammari | 61’ | Joao Gamboa Alexander Gorgon |
83’ | Mick van Buren Michal Rakoczy | 87’ | Vahan Bichakhchyan Olaf Korczakowski |
90’ | Mikkel Maigaard Jani Atanasov | 90’ | Benedikt Zech Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Madejski | Patryk Paryzek | ||
Jani Atanasov | Krzysztof Kaminski | ||
Amir Al-Ammari | Wojciech Lisowski | ||
Bartosz Biedrzycki | Jakub Lis | ||
Mateusz Bochnak | Kacper Smolinski | ||
Arttu Hoskonen | Alexander Gorgon | ||
Andreas Skovgaard | Maciej Wojciechowski | ||
Michal Rakoczy | Kacper Lukasiak | ||
Filip Rozga | Olaf Korczakowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại