Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Pogon Szczecin hôm nay 14-09-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 14/9

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 1

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 1-0
T7, 22:30 14/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Mikkel Maigaard
20
Efthimios Koulouris
32
Kacper Lukasiak (Thay: Adrian Przyborek)
46
Alexander Gorgon (Thay: Joao Gamboa)
61
Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic)
67
Kacper Lukasiak
69
Leo Borges (Kiến tạo: Linus Wahlqvist Egnell)
72
Filip Rozga
76
Amir Al-Ammari (Thay: Patryk Sokolowski)
83
Michal Rakoczy (Thay: Mick van Buren)
83
Olaf Korczakowski (Thay: Vahan Bichakhchyan)
87
Fredrik Ulvestad
88
Virgil Ghita (Kiến tạo: Amir Al-Ammari)
90
Patryk Paryzek (Thay: Benedikt Zech)
90
Jani Atanasov (Thay: Mikkel Maigaard)
90
Kacper Lukasiak
90+3'

Thống kê trận đấu Cracovia vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Pogon Szczecin

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' THẺ ĐỎ! - Kacper Lukasiak nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Kacper Lukasiak nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

90+2'

Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.

90+2'

Benedikt Zech rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.

90'

Amir Al-Ammari đã kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

V À A A O O O - Virgil Ghita đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.

Thẻ vàng cho Fredrik Ulvestad.

87'

Vahan Bichakhchyan rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.

83'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.

83'

Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Michal Rakoczy.

76' Thẻ vàng cho Filip Rozga.

Thẻ vàng cho Filip Rozga.

72'

Linus Wahlqvist Egnell đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Leo Borges đã ghi bàn!

V À A A O O O - Leo Borges đã ghi bàn!

69' Thẻ vàng cho Kacper Lukasiak.

Thẻ vàng cho Kacper Lukasiak.

67'

Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.

61'

Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.

46'

Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

Thẻ vàng cho Efthimios Koulouris.

20' V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikkel Maigaard đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Cracovia vs Pogon Szczecin

Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Kamil Glik (15), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Patryk Sokolowski (88), David Kristjan Olafsson (19), Ajdin Hasic (14), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)

Pogon Szczecin (4-3-3): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Adrian Przyborek (10), Joao Gamboa (21), Fredrik Ulvestad (8), Vahan Bichakhchyan (22), Efthymis Koulouris (9), Kamil Grosicki (11)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
27
Henrich Ravas
24
Jakub Jugas
15
Kamil Glik
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
11
Mikkel Maigaard
88
Patryk Sokolowski
19
David Kristjan Olafsson
14
Ajdin Hasic
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
11
Kamil Grosicki
9
Efthymis Koulouris
22
Vahan Bichakhchyan
8
Fredrik Ulvestad
21
Joao Gamboa
10
Adrian Przyborek
32
Leonardo Koutris
4
Leo Borges
23
Benedikt Zech
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-3-3
Thay người
67’
Ajdin Hasic
Filip Rozga
46’
Adrian Przyborek
Kacper Lukasiak
83’
Patryk Sokolowski
Amir Al-Ammari
61’
Joao Gamboa
Alexander Gorgon
83’
Mick van Buren
Michal Rakoczy
87’
Vahan Bichakhchyan
Olaf Korczakowski
90’
Mikkel Maigaard
Jani Atanasov
90’
Benedikt Zech
Patryk Paryzek
Cầu thủ dự bị
Sebastian Madejski
Patryk Paryzek
Jani Atanasov
Krzysztof Kaminski
Amir Al-Ammari
Wojciech Lisowski
Bartosz Biedrzycki
Jakub Lis
Mateusz Bochnak
Kacper Smolinski
Arttu Hoskonen
Alexander Gorgon
Andreas Skovgaard
Maciej Wojciechowski
Michal Rakoczy
Kacper Lukasiak
Filip Rozga
Olaf Korczakowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
18/09 - 2021
13/03 - 2022
18/09 - 2022
08/04 - 2023
23/09 - 2023
31/03 - 2024
14/09 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
15/05 - 2025
10/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow