- Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Patryk Makuch)
44 - Jani Atanasov
49 - Patryk Makuch
58 - Karol Knap (Thay: Jani Atanasov)
63 - Cornel Emilian Rapa
72 - Takuto Oshima
72 - Mateusz Bochnak (Thay: Michal Rakoczy)
82 - Jakub Myszor (Thay: Patryk Makuch)
82 - Jakub Myszor (Thay: Michal Rakoczy)
82 - Mateusz Bochnak (Thay: Patryk Makuch)
82 - Jacek Zielinski
90+2' - Jakub Jugas
90+2'
- Jorge Felix
36 - Alexandros Katranis
49 - Grzegorz Tomasiewicz
58 - Gabriel Kirejczyk (Thay: Serhij Krykun)
63 - Damian Kadzior
63 - Damian Kadzior (Thay: Michael Ameyaw)
63 - Aleksandar Vukovic
64 - Jakub Holubek (Thay: Alexandros Katranis)
71 - Marcel Bykowski (Thay: Michal Chrapek)
83 - (Pen) Patryk Dziczek
90+4'
Thống kê trận đấu Cracovia vs Piast Gliwice
số liệu thống kê
Cracovia
Piast Gliwice
48 Kiếm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 11
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Piast Gliwice
Cracovia (3-4-1-2): Sebastian Madejski (13), Virgil Ghita (5), Jakub Jugas (24), Arttu Hoskonen (22), Cornel Rapa (2), Pawel Jaroszynski (4), Takuto Oshima (18), Jani Atanasov (6), Michal Rakoczy (10), Patryk Makuch (7), Benjamin Kallman (9)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Ariel Mosor (2), Jakub Czerwinski (4), Alexandros Katranis (98), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (16), Michael Ameyaw (19), Michal Chrapek (6), Sergiy Krykun (44), Jorge Felix (7)
Cracovia
3-4-1-2
13
Sebastian Madejski
5
Virgil Ghita
24
Jakub Jugas
22
Arttu Hoskonen
2
Cornel Rapa
4
Pawel Jaroszynski
18
Takuto Oshima
6
Jani Atanasov
10
Michal Rakoczy
7
Patryk Makuch
9
Benjamin Kallman
7
Jorge Felix
44
Sergiy Krykun
6
Michal Chrapek
19
Michael Ameyaw
16
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
98
Alexandros Katranis
4
Jakub Czerwinski
2
Ariel Mosor
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Jani Atanasov Karol Knap | 63’ | Serhij Krykun Gabriel Kirejczyk |
82’ | Patryk Makuch Mateusz Bochnak | 63’ | Michael Ameyaw Damian Kadzior |
82’ | Michal Rakoczy Jakub Myszor | 71’ | Alexandros Katranis Jakub Holubek |
83’ | Michal Chrapek Marcel Bykowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Gabriel Kirejczyk | ||
Mateusz Bochnak | Tom Hateley | ||
Karol Knap | Tomasz Mokwa | ||
Patryk Zaucha | Filip Karbowy | ||
Kacper Smiglewski | Jakub Holubek | ||
Kacper Jerzy Jodlowski | Damian Kadzior | ||
Jakub Myszor | Miguel Munoz Fernandez | ||
Michal Stachera | Karol Szymanski | ||
Filip Kucharczyk | Marcel Bykowski |
Nhận định Cracovia vs Piast Gliwice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T | |
2 | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H | |
6 | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T | |
7 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H | |
10 | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B | |
15 | | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại