Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
- David Kristjan Olafsson (Kiến tạo: Ajdin Hasic)
6 - Jani Atanasov
39 - Ajdin Hasic
41 - David Kristjan Olafsson
44 - Patryk Sokolowski (Thay: Jani Atanasov)
59 - Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga)
71 - David Kristjan Olafsson (Kiến tạo: Virgil Ghita)
72 - Andreas Skovgaard
76 - Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
77 - Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Otar Kakabadze)
80 - Mateusz Bochnak (Kiến tạo: David Kristjan Olafsson)
86 - Amir Al-Ammari (Thay: Ajdin Hasic)
88 - Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
88 - Fabian Bzdyl (Thay: Mikkel Maigaard)
88
- Pawel Stolarski (Kiến tạo: Arkadiusz Najemski)
1 - Mathieu Scalet (Kiến tạo: Michal Krol)
8 - Sebastian Rudol
49 - Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski)
59 - Mbaye Ndiaye (Thay: Michal Krol)
59 - Sergi Samper
61 - Piotr Ceglarz
69 - Kaan Caliskaner (Thay: Sebastian Rudol)
73 - Marek Kristian Bartos (Thay: Bartosz Wolski)
73 - Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz)
81
Thống kê trận đấu Cracovia vs Motor Lublin
Diễn biến Cracovia vs Motor Lublin
Tất cả (35)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
David Kristjan Olafsson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Bochnak đã ghi bàn!
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Otar Kakabadze đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Benjamin Kaellman đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Andreas Skovgaard.
Bartosz Wolski rời sân và được thay thế bởi Marek Kristian Bartos.
Sebastian Rudol rời sân và được thay thế bởi Kaan Caliskaner.
Virgil Ghita đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Mateusz Bochnak.
Thẻ vàng cho Piotr Ceglarz.
Thẻ vàng cho Sergi Samper.
Michal Krol rời sân và được thay thế bởi Mbaye Ndiaye.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Jani Atanasov rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Thẻ vàng cho Sebastian Rudol.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ajdin Hasic.
Thẻ vàng cho Jani Atanasov.
Michal Krol đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathieu Scalet đã ghi bàn!
Ajdin Hasic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Kristjan Olafsson đã ghi bàn!
Arkadiusz Najemski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pawel Stolarski đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Motor Lublin
Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Andreas Skovgaard (3), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Jani Atanasov (8), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Filip Rozga (18), Benjamin Kallman (9)
Motor Lublin (4-3-3): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Arkadiusz Najemski (18), Sebastian Rudol (21), Filip Luberecki (24), Bartosz Wolski (68), Sergi Samper (6), Mathieu Scalet (37), Michal Krol (26), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)
Thay người | |||
59’ | Jani Atanasov Patryk Sokolowski | 59’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
71’ | Filip Rozga Mateusz Bochnak | 59’ | Michal Krol Mbaye Ndiaye |
88’ | Ajdin Hasic Amir Al-Ammari | 73’ | Sebastian Rudol Kaan Caliskaner |
88’ | Mikkel Maigaard Fabian Bzdyl | 73’ | Bartosz Wolski Marek Kristian Bartos |
88’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki | 81’ | Samuel Mraz Kacper Welniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Burek | Igor Bartnik | ||
Amir Al-Ammari | Kacper Welniak | ||
Oskar Lachowicz | Kaan Caliskaner | ||
Mateusz Bochnak | Filip Wojcik | ||
Fabian Bzdyl | Bradly Van Hoeven | ||
Bartosz Biedrzycki | Christopher Simon | ||
Patryk Sokolowski | Mbaye Ndiaye | ||
Marek Kristian Bartos | |||
Krystian Palacz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 21 | 5 | 8 | 36 | 68 | T H T T H | |
2 | 34 | 19 | 10 | 5 | 27 | 67 | B T T B H | |
3 | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B B H T H | |
4 | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T T B T H | |
5 | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T T B T B | |
6 | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | T B B T H | |
7 | 34 | 13 | 10 | 11 | 4 | 49 | B T B B T | |
8 | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | T B B B T | |
9 | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H H T B | |
10 | 34 | 11 | 13 | 10 | 2 | 46 | H B H T T | |
11 | | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | H T T B H |
12 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -10 | 41 | B H B B T |
13 | | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H H T H |
14 | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | B T T T H | |
15 | | 34 | 10 | 7 | 17 | -17 | 37 | T H B T B |
16 | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H H B T H | |
17 | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B B T B H | |
18 | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại