Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Legia Warszawa hôm nay 01-09-2025

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 01/9

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 1

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
T2, 01:15 01/09/2025
Vòng 7 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Amir Al-Ammari)
24
Otar Kakabadze
26
Artur Jedrzejczyk
45
Mileta Rajovic
46
Ermal Krasniqi (Thay: Migouel Alfarela)
59
Bartosz Kapustka
63
Mauro Perkovic (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
66
Karol Knap (Thay: Mateusz Klich)
69
Juergen Elitim (Thay: Wojciech Urbanski)
70
Mikkel Maigaard
72
Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev)
77
Vahan Bichakhchyan (Thay: Bartosz Kapustka)
79
Jean Pierre Nsame (Thay: Artur Jedrzejczyk)
79
Mauro Perkovic
88
Filip Stojilkovic
89
Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic)
90

Thống kê trận đấu Cracovia vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Legia Warszawa
Legia Warszawa
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Legia Warszawa

Tất cả (51)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

89' Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

89' Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.

Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.

88' Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

79'

Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.

79'

Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.

77'

Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

72' Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.

Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.

70'

Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Juergen Elitim.

69'

Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.

66'

Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.

59'

Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

46' V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

26' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

24'

Amir Al-Ammari đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Cracovia vs Legia Warszawa

Cracovia (3-5-2): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Amir Al-Ammari (6), Mateusz Klich (43), Mauro Perkovic (39), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)

Legia Warszawa (3-1-4-2): Kacper Tobiasz (1), Marco Burch (4), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Damian Szymański (44), Petar Stojanović (30), Bartosz Kapustka (67), Wojciech Urbanski (53), Arkadiusz Reca (13), Mileta Rajović (29), Migouel Alfarela (9)

Cracovia
Cracovia
3-5-2
13
Sebastian Madejski
21
Bosko Sutalo
4
Gustav Henriksson
66
Oskar Wojcik
25
Otar Kakabadze
11
Mikkel Maigaard
6
Amir Al-Ammari
43
Mateusz Klich
39
Mauro Perkovic
9
Filip Stojilkovic
17
Martin Minchev
9
Migouel Alfarela
29
Mileta Rajović
13
Arkadiusz Reca
53
Wojciech Urbanski
67
Bartosz Kapustka
30
Petar Stojanović
44
Damian Szymański
3
Steve Kapuadi
55
Artur Jedrzejczyk
4
Marco Burch
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-1-4-2
Thay người
69’
Mateusz Klich
Karol Knap
59’
Migouel Alfarela
Ermal Krasniqi
77’
Martin Minchev
Dijon Kameri
70’
Wojciech Urbanski
Juergen Elitim
90’
Filip Stojilkovic
Kahveh Zahiroleslam
79’
Bartosz Kapustka
Vahan Bichakhchyan
79’
Artur Jedrzejczyk
Jean-Pierre Nsame
Cầu thủ dự bị
Henrich Ravas
Gabriel Kobylak
Dominik Pila
Pawel Wszolek
Jakub Jugas
Ruben Vinagre
David Kristjan Olafsson
Ermal Krasniqi
Karol Knap
Rafal Augustyniak
Michal Rakoczy
Kacper Chodyna
Dijon Kameri
Juergen Elitim
Mateusz Praszelik
Vahan Bichakhchyan
Fabian Bzdyl
Jean-Pierre Nsame
Kahveh Zahiroleslam
Jakub Zewlakow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/12 - 2021
21/05 - 2022
30/07 - 2022
12/02 - 2023
17/12 - 2023
21/12 - 2023
24/11 - 2024
18/05 - 2025
01/09 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
03/08 - 2025
25/07 - 2025
19/07 - 2025
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
18/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
11/08 - 2025
Europa League
07/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
04/08 - 2025
Europa League
01/08 - 2025
VĐQG Ba Lan
28/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla PlockWisla Plock7511616T H T T B
2CracoviaCracovia7421414H B T H T
3Gornik ZabrzeGornik Zabrze7403512B B T T B
4Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok5401312B T T T T
5Korona KielceKorona Kielce7322311H T H T T
6Lech PoznanLech Poznan5311010B T T H T
7Pogon SzczecinPogon Szczecin7313-210H B B T T
8Radomiak RadomRadomiak Radom722318T B B H B
9Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza722308H T B H B
10Motor LublinMotor Lublin6222-38B H H B T
11Arka GdyniaArka Gdynia7223-38H T B B T
12Legia WarszawaLegia Warszawa521227T H T B B
13Widzew LodzWidzew Lodz721407T H B B B
14GKS KatowiceGKS Katowice7214-57B B T B T
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin613226H H T B H
16Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5203-36T B B T B
17Piast GliwicePiast Gliwice5032-33B B H H H
18Lechia GdanskLechia Gdansk7124-70H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow