Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Stojilkovic (Kiến tạo: Amir Al-Ammari) 24 | |
![]() Otar Kakabadze 26 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 45 | |
![]() Mileta Rajovic 46 | |
![]() Ermal Krasniqi (Thay: Migouel Alfarela) 59 | |
![]() Bartosz Kapustka 63 | |
![]() Mauro Perkovic (Kiến tạo: Mikkel Maigaard) 66 | |
![]() Karol Knap (Thay: Mateusz Klich) 69 | |
![]() Juergen Elitim (Thay: Wojciech Urbanski) 70 | |
![]() Mikkel Maigaard 72 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Martin Minchev) 77 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Bartosz Kapustka) 79 | |
![]() Jean Pierre Nsame (Thay: Artur Jedrzejczyk) 79 | |
![]() Mauro Perkovic 88 | |
![]() Filip Stojilkovic 89 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Thay: Filip Stojilkovic) 90 |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Legia Warszawa


Diễn biến Cracovia vs Legia Warszawa
Filip Stojilkovic rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.

Thẻ vàng cho Filip Stojilkovic.

Thẻ vàng cho Mauro Perkovic.
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Jean Pierre Nsame.
Bartosz Kapustka rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.

Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.
Wojciech Urbanski rời sân và được thay thế bởi Juergen Elitim.
Mateusz Klich rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mauro Perkovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Bartosz Kapustka.
Migouel Alfarela rời sân và được thay thế bởi Ermal Krasniqi.

V À A A O O O - Mileta Rajovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Amir Al-Ammari đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Legia Warszawa
Cracovia (3-5-2): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Mikkel Maigaard (11), Amir Al-Ammari (6), Mateusz Klich (43), Mauro Perkovic (39), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)
Legia Warszawa (3-1-4-2): Kacper Tobiasz (1), Marco Burch (4), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Damian Szymański (44), Petar Stojanović (30), Bartosz Kapustka (67), Wojciech Urbanski (53), Arkadiusz Reca (13), Mileta Rajović (29), Migouel Alfarela (9)


Thay người | |||
69’ | Mateusz Klich Karol Knap | 59’ | Migouel Alfarela Ermal Krasniqi |
77’ | Martin Minchev Dijon Kameri | 70’ | Wojciech Urbanski Juergen Elitim |
90’ | Filip Stojilkovic Kahveh Zahiroleslam | 79’ | Bartosz Kapustka Vahan Bichakhchyan |
79’ | Artur Jedrzejczyk Jean-Pierre Nsame |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Gabriel Kobylak | ||
Dominik Pila | Pawel Wszolek | ||
Jakub Jugas | Ruben Vinagre | ||
David Kristjan Olafsson | Ermal Krasniqi | ||
Karol Knap | Rafal Augustyniak | ||
Michal Rakoczy | Kacper Chodyna | ||
Dijon Kameri | Juergen Elitim | ||
Mateusz Praszelik | Vahan Bichakhchyan | ||
Fabian Bzdyl | Jean-Pierre Nsame | ||
Kahveh Zahiroleslam | Jakub Zewlakow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
17 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại