Thẻ vàng cho Ajdin Hasic.
![]() Loup Diwan Gueho (Thay: Dominik Pila) 45 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Patryk Janasik) 45 | |
![]() Maksym Khlan 49 | |
![]() Fabian Bzdyl (Thay: Patryk Sokolowski) 59 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Kacper Smiglewski) 59 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Michal Glogowski) 64 | |
![]() Amir Al-Ammari (Thay: Mikkel Maigaard) 65 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Bogdan Vyunnyk) 71 | |
![]() Dawid Polak (Thay: Bartosz Biedrzycki) 82 | |
![]() Tomasz Wojtowicz (Thay: Camilo Mena) 85 | |
![]() (Pen) Ivan Zhelizko 87 | |
![]() Ajdin Hasic 90+3' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Lechia Gdansk


Diễn biến Cracovia vs Lechia Gdansk


V À A A O O O - Ivan Zhelizko từ Lechia Gdansk thực hiện thành công quả phạt đền!
Camilo Mena rời sân và được thay thế bởi Tomasz Wojtowicz.
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi Dawid Polak.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Amir Al-Ammari.
Michal Glogowski rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Kacper Smiglewski rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

V À A A O O O - Maksym Khlan ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patryk Janasik rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.
Dominik Pila rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Lechia Gdansk
Cracovia (3-4-3): Henrich Ravas (27), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Mauro Perkovic (39), Patryk Janasik (77), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Bartosz Biedrzycki (16), Ajdin Hasic (14), Kacper Smiglewski (21), Benjamin Kallman (9)
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Michal Glogowski (21), Bogdan V'Yunnik (9)


Thay người | |||
45’ | Patryk Janasik David Kristjan Olafsson | 45’ | Dominik Pila Loup Diwan Gueho |
59’ | Kacper Smiglewski Martin Minchev | 64’ | Michal Glogowski Kacper Sezonienko |
59’ | Patryk Sokolowski Fabian Bzdyl | 71’ | Bogdan Vyunnyk Tomasz Neugebauer |
65’ | Mikkel Maigaard Amir Al-Ammari | 85’ | Camilo Mena Tomasz Wojtowicz |
82’ | Bartosz Biedrzycki Dawid Polak |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Madejski | Kacper Gutowski | ||
David Kristjan Olafsson | Kacper Sezonienko | ||
Martin Minchev | Kalle Wendt | ||
Fabian Bzdyl | Anton Tsarenko | ||
Andreas Skovgaard | Tomasz Wojtowicz | ||
Amir Al-Ammari | Andrei Chindris | ||
Oskar Wojcik | Loup Diwan Gueho | ||
Oskar Lachowicz | Louis D'Arrigo | ||
Dawid Polak | Tomasz Neugebauer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại