Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Nono 18 | |
![]() Amir Al-Ammari 27 | |
![]() (og) Virgil Ghita 32 | |
![]() Milosz Strzebonski 38 | |
![]() Mick Van Buren (Thay: Fabian Bzdyl) 46 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Amir Al-Ammari) 46 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic) 46 | |
![]() Mick van Buren (Thay: Ajdin Hasic) 46 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Amir Al-Ammari) 46 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Fabian Bzdyl) 46 | |
![]() Milosz Strzebonski 48 | |
![]() Mariusz Fornalczyk 48 | |
![]() Milosz Strzebonski 48 | |
![]() Patryk Sokolowski 56 | |
![]() David Kristjan Olafsson (Thay: Jakub Jugas) 60 | |
![]() Pedro Nuno (Thay: Mariusz Fornalczyk) 61 | |
![]() Wojciech Kaminski (Thay: Nono) 69 | |
![]() Yoav Hofmeister (Thay: Martin Remacle) 69 | |
![]() Wojciech Kaminski 74 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Bartosz Biedrzycki) 79 | |
![]() Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau) 88 | |
![]() Patryk Sokolowski (Kiến tạo: Filip Rozga) 90+1' |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Korona Kielce


Diễn biến Cracovia vs Korona Kielce
Filip Rozga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patryk Sokolowski ghi bàn!
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Bartosz Biedrzycki rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

Thẻ vàng cho Wojciech Kaminski.
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Yoav Hofmeister.
Nono rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Pedro Nuno.
Jakub Jugas rời sân và được thay thế bởi David Kristjan Olafsson.

Thẻ vàng cho Patryk Sokolowski.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Milosz Strzebonski nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Fabian Bzdyl rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Mick van Buren.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Milosz Strzebonski.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Virgil Ghita đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Amir Al-Ammari.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Korona Kielce
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Bartosz Biedrzycki (16), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Fabian Bzdyl (23)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Martin Remacle (8), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)


Thay người | |||
46’ | Ajdin Hasic Mick Van Buren | 61’ | Mariusz Fornalczyk Pedro Nuno |
46’ | Fabian Bzdyl Patryk Sokolowski | 69’ | Martin Remacle Yoav Hofmeister |
46’ | Amir Al-Ammari Filip Rozga | 69’ | Nono Wojciech Kaminski |
60’ | Jakub Jugas David Kristjan Olafsson | 88’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
79’ | Bartosz Biedrzycki Kacper Smiglewski |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Xavier Dziekonski | ||
Mick Van Buren | Evgeniy Shikavka | ||
David Kristjan Olafsson | Shuma Nagamatsu | ||
Arttu Hoskonen | Yoav Hofmeister | ||
Patryk Sokolowski | Jakub Konstantyn | ||
Andreas Skovgaard | Marcus Godinho | ||
Filip Rozga | Constantinos Sotiriou | ||
Kacper Smiglewski | Wojciech Kaminski | ||
Patryk Janasik | Pedro Nuno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại