Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Rozga 28 | |
![]() Darko Churlinov 34 | |
![]() Jesus Imaz (Kiến tạo: Joao Moutinho) 39 | |
![]() Otar Kakabadze 46 | |
![]() Edi Semedo (Thay: Miki Villar) 61 | |
![]() Mateusz Skrzypczak (Thay: Dusan Stojinovic) 61 | |
![]() Jaroslaw Kubicki (Thay: Tomas Silva) 61 | |
![]() Ajdin Hasic (Thay: Filip Rozga) 61 | |
![]() Fabian Bzdyl (Thay: Patryk Sokolowski) 61 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga 70 | |
![]() Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 70 | |
![]() Martin Minchev (Thay: Benjamin Kaellman) 71 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 72 | |
![]() Fabian Bzdyl (Kiến tạo: Mikkel Maigaard) 73 | |
![]() Joao Moutinho 78 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Jesus Imaz) 82 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Arttu Hoskonen) 83 | |
![]() Mick van Buren (Kiến tạo: Mikkel Maigaard) 85 |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Cracovia vs Jagiellonia Bialystok

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!
Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.
Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.
Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Fabian Bzdyl đã ghi bàn!
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.
Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.
Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.
Tomas Silva rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.
Dusan Stojinovic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Skrzypczak.
Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Cracovia vs Jagiellonia Bialystok
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Arttu Hoskonen (22), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Dusan Stojinovic (3), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Tomas Silva (82), Leon Flach (31), Miki Villar (20), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Mohamed Lamine Diaby (9)


Thay người | |||
61’ | Patryk Sokolowski Fabian Bzdyl | 61’ | Miki Villar Edi Semedo |
61’ | Filip Rozga Ajdin Hasic | 61’ | Dusan Stojinovic Mateusz Skrzypczak |
71’ | Benjamin Kaellman Martin Minchev | 61’ | Tomas Silva Jaroslaw Kubicki |
72’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki | 70’ | Lamine Diaby-Fadiga Afimico Pululu |
83’ | Arttu Hoskonen Kacper Smiglewski | 82’ | Jesus Imaz Taras Romanczuk |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Burek | Max Stryjek | ||
Martin Minchev | Taras Romanczuk | ||
Bartosz Biedrzycki | Edi Semedo | ||
Kacper Smiglewski | Oskar Pietuszewski | ||
Fabian Bzdyl | Cezary Polak | ||
Ajdin Hasic | Mateusz Skrzypczak | ||
Jakub Jugas | Afimico Pululu | ||
Oskar Wojcik | Jaroslaw Kubicki | ||
Patryk Janasik | Alan Rybak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại