Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả Cracovia vs Jagiellonia Bialystok hôm nay 23-02-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 23/2

Kết thúc

Cracovia

Cracovia

2 : 2

Jagiellonia Bialystok

Jagiellonia Bialystok

Hiệp một: 0-2
CN, 20:45 23/02/2025
Vòng 22 - VĐQG Ba Lan
Marshal Jozef Pilsudski Stadium, Cracow
 
Filip Rozga
28
Darko Churlinov
34
Jesus Imaz (Kiến tạo: Joao Moutinho)
39
Otar Kakabadze
46
Edi Semedo (Thay: Miki Villar)
61
Mateusz Skrzypczak (Thay: Dusan Stojinovic)
61
Jaroslaw Kubicki (Thay: Tomas Silva)
61
Ajdin Hasic (Thay: Filip Rozga)
61
Fabian Bzdyl (Thay: Patryk Sokolowski)
61
Lamine Diaby-Fadiga
70
Afimico Pululu (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
70
Martin Minchev (Thay: Benjamin Kaellman)
71
Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson)
72
Fabian Bzdyl (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
73
Joao Moutinho
78
Taras Romanczuk (Thay: Jesus Imaz)
82
Kacper Smiglewski (Thay: Arttu Hoskonen)
83
Mick van Buren (Kiến tạo: Mikkel Maigaard)
85

Thống kê trận đấu Cracovia vs Jagiellonia Bialystok

số liệu thống kê
Cracovia
Cracovia
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cracovia vs Jagiellonia Bialystok

Tất cả (25)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85' V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mick van Buren đã ghi bàn!

85'

Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

83'

Arttu Hoskonen rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.

82'

Jesus Imaz rời sân và được thay thế bởi Taras Romanczuk.

78' Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

Thẻ vàng cho Joao Moutinho.

73'

Mikkel Maigaard đã kiến tạo cho bàn thắng.

73' V À A A O O O - Fabian Bzdyl đã ghi bàn!

V À A A O O O - Fabian Bzdyl đã ghi bàn!

72'

David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.

71'

Benjamin Kaellman rời sân và được thay thế bởi Martin Minchev.

70'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Afimico Pululu.

70' Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

61'

Patryk Sokolowski rời sân và được thay thế bởi Fabian Bzdyl.

61'

Filip Rozga rời sân và được thay thế bởi Ajdin Hasic.

61'

Tomas Silva rời sân và được thay thế bởi Jaroslaw Kubicki.

61'

Dusan Stojinovic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Skrzypczak.

61'

Miki Villar rời sân và được thay thế bởi Edi Semedo.

46' Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

Thẻ vàng cho Otar Kakabadze.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jesus Imaz đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Cracovia vs Jagiellonia Bialystok

Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Arttu Hoskonen (22), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), David Kristjan Olafsson (19), Filip Rozga (18), Mick Van Buren (7), Benjamin Kallman (9)

Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Slawomir Abramowicz (50), Norbert Wojtuszek (15), Dusan Stojinovic (3), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Tomas Silva (82), Leon Flach (31), Miki Villar (20), Jesus Imaz Balleste (11), Darko Churlinov (21), Mohamed Lamine Diaby (9)

Cracovia
Cracovia
3-4-3
13
Sebastian Madejski
22
Arttu Hoskonen
4
Gustav Henriksson
5
Virgil Ghita
25
Otar Kakabadze
88
Patryk Sokolowski
11
Mikkel Maigaard
19
David Kristjan Olafsson
18
Filip Rozga
7
Mick Van Buren
9
Benjamin Kallman
9
Mohamed Lamine Diaby
21
Darko Churlinov
11
Jesus Imaz Balleste
20
Miki Villar
31
Leon Flach
82
Tomas Silva
44
Joao Moutinho
23
Enzo Ebosse
3
Dusan Stojinovic
15
Norbert Wojtuszek
50
Slawomir Abramowicz
Jagiellonia Bialystok
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người
61’
Patryk Sokolowski
Fabian Bzdyl
61’
Miki Villar
Edi Semedo
61’
Filip Rozga
Ajdin Hasic
61’
Dusan Stojinovic
Mateusz Skrzypczak
71’
Benjamin Kaellman
Martin Minchev
61’
Tomas Silva
Jaroslaw Kubicki
72’
David Kristjan Olafsson
Bartosz Biedrzycki
70’
Lamine Diaby-Fadiga
Afimico Pululu
83’
Arttu Hoskonen
Kacper Smiglewski
82’
Jesus Imaz
Taras Romanczuk
Cầu thủ dự bị
Jakub Burek
Max Stryjek
Martin Minchev
Taras Romanczuk
Bartosz Biedrzycki
Edi Semedo
Kacper Smiglewski
Oskar Pietuszewski
Fabian Bzdyl
Cezary Polak
Ajdin Hasic
Mateusz Skrzypczak
Jakub Jugas
Afimico Pululu
Oskar Wojcik
Jaroslaw Kubicki
Patryk Janasik
Alan Rybak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
21/08 - 2021
19/02 - 2022
05/11 - 2022
20/05 - 2023
08/10 - 2023
14/04 - 2024
17/08 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok

VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3422483770H T T H T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3420952869T T B H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok34171071461B H T H H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin34177101958T B T H H
5Legia WarszawaLegia Warszawa34159101554T B T B H
6CracoviaCracovia3414911551T B B T T
7Motor LublinMotor Lublin3414713-1149B B B T T
8GKS KatowiceGKS Katowice3414713249B B T H T
9Gornik ZabrzeGornik Zabrze3413813447H H T B H
10Piast GliwicePiast Gliwice34111211145B H T T B
11Korona KielceKorona Kielce34111211-845T T B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3411815-441H H T H B
13Widzew LodzWidzew Lodz3411716-1140H B B T B
14Lechia GdanskLechia Gdansk3410717-1537T T T H B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3410618-1836H B T B B
16Stal MielecStal Mielec3471017-1731H B T H H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3461216-1530B T B H H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice3461018-2628B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow