Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Milan Aleksic (Thay: Martin Minchev) 61 | |
![]() Mateusz Klich 66 | |
![]() Sondre Liseth (Kiến tạo: Ousmane Sow) 72 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Thay: Gustav Henriksson) 77 | |
![]() Dijon Kameri (Thay: Mikkel Maigaard) 77 | |
![]() Erik Janza 80 | |
![]() Young-Joon Goh (Thay: Lukas Ambros) 80 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 82 | |
![]() Natan Dziegielewski (Thay: Matus Kmet) 88 | |
![]() Kahveh Zahiroleslam (Kiến tạo: Dijon Kameri) 89 | |
![]() Maksymilian Pingot (Thay: Patrik Hellebrand) 90 |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Gornik Zabrze


Diễn biến Cracovia vs Gornik Zabrze
Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Maksymilian Pingot.

V À A A O O O - Kahveh Zahiroleslam đã ghi bàn!
Dijon Kameri đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Matus Kmet rời sân và được thay thế bởi Natan Dziegielewski.

Thẻ vàng cho Jaroslaw Kubicki.
Lukas Ambros rời sân và được thay thế bởi Young-Joon Goh.

Thẻ vàng cho Erik Janza.
Mikkel Maigaard rời sân và được thay thế bởi Dijon Kameri.
Gustav Henriksson rời sân và được thay thế bởi Kahveh Zahiroleslam.
Ousmane Sow đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sondre Liseth đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateusz Klich.
Martin Minchev rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Patryk Gryckiewicz trao cho đội khách quả ném biên.
Patryk Gryckiewicz ra hiệu cho Cracovia Krakow được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Patryk Gryckiewicz trao cho Gornik Zabrze quả phát bóng lên.
Mateusz Klich của Cracovia Krakow bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đội hình xuất phát Cracovia vs Gornik Zabrze
Cracovia (3-4-3): Sebastian Madejski (13), Bosko Sutalo (21), Gustav Henriksson (4), Oskar Wojcik (66), Otar Kakabadze (25), Amir Al-Ammari (6), Mateusz Klich (43), Mauro Perkovic (39), Mikkel Maigaard (11), Filip Stojilkovic (9), Martin Minchev (17)
Gornik Zabrze (4-3-3): Marcel Lubik (1), Pawel Olkowski (16), Kryspin Szczesniak (5), Josema (20), Erik Janža (64), Lukas Ambros (18), Patrik Hellebrand (8), Jaroslaw Kubicki (14), Matus Kmet (81), Sondre Liseth (23), Ousmane Sow (30)


Thay người | |||
61’ | Martin Minchev Milan Aleksic | 80’ | Lukas Ambros Young-Joon Goh |
77’ | Gustav Henriksson Kahveh Zahiroleslam | 88’ | Matus Kmet Natan Dziegielewski |
77’ | Mikkel Maigaard Dijon Kameri | 90’ | Patrik Hellebrand Maksymilian Pingot |
Cầu thủ dự bị | |||
Henrich Ravas | Piotr Pietryga | ||
Mateusz Praszelik | Tomasz Loska | ||
Michal Rakoczy | Luka Zahovic | ||
Milan Aleksic | Gabriel Barbosa | ||
Kahveh Zahiroleslam | Kamil Lukoszek | ||
David Kristjan Olafsson | Natan Dziegielewski | ||
Karol Knap | Abbati Abdullahi | ||
Bartosz Biedrzycki | Bastien Donio | ||
Brahim Traore | Maksym Khlan | ||
Dijon Kameri | Maksymilian Pingot | ||
Dominik Pila | Young-Joon Goh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cracovia
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại