![]() Bartosz Spiaczka (Kiến tạo: Jason Eyenga-Lokilo) 24 | |
![]() Bartosz Spiaczka (Kiến tạo: Jason Eyenga-Lokilo) 27 | |
![]() Bartosz Spiaczka 33 | |
![]() Bartosz Spiaczka 36 | |
![]() Bartosz Spiaczka (Kiến tạo: Damian Gaska) 41 | |
![]() Otar Kakabadze 50 | |
![]() Alex Serrano 64 | |
![]() Luis Rocha 67 | |
![]() Kryspin Szczesniak 68 | |
![]() Mathias Hebo Rasmussen 69 | |
![]() Rivaldinho 69 |
Thống kê trận đấu Cracovia vs Gornik Leczna
số liệu thống kê

Cracovia

Gornik Leczna
48 Kiểm soát bóng 52
21 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cracovia vs Gornik Leczna
Cracovia (3-4-2-1): Karol Niemczycki (23), Cornel Emilian Rapa (2), Matej Rodin (88), Michal Siplak (3), Otar Kakabadze (25), Sylwester Lusiusz (6), Pelle van Amersfoort (10), Kamil Pestka (33), Jakub Myszor (38), Sergiu Hanca (4), Filip Piszczek (26)
Gornik Leczna (3-4-2-1): Maciej Gostomski (33), Kryspin Szczesniak (21), Bartosz Rymaniak (20), Leandro (3), Michal Golinski (24), Janusz Gol (6), Alex Serrano (88), Serhij Krykun (22), Damian Gaska (77), Jason Eyenga-Lokilo (70), Bartosz Spiaczka (18)

Cracovia
3-4-2-1
23
Karol Niemczycki
2
Cornel Emilian Rapa
88
Matej Rodin
3
Michal Siplak
25
Otar Kakabadze
6
Sylwester Lusiusz
10
Pelle van Amersfoort
33
Kamil Pestka
38
Jakub Myszor
4
Sergiu Hanca
26
Filip Piszczek
18 2
Bartosz Spiaczka
70
Jason Eyenga-Lokilo
77
Damian Gaska
22
Serhij Krykun
88
Alex Serrano
6
Janusz Gol
24
Michal Golinski
3
Leandro
20
Bartosz Rymaniak
21
Kryspin Szczesniak
33
Maciej Gostomski

Gornik Leczna
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Sylwester Lusiusz Rivaldinho | 83’ | Bartosz Spiaczka Przemyslaw Banaszak |
46’ | Filip Piszczek Mathias Hebo Rasmussen | 83’ | Jason Eyenga-Lokilo Szymon Drewniak |
60’ | Kamil Pestka Luis Rocha | 90’ | Damian Gaska Bartlomiej Kalinkowski |
64’ | Jakub Myszor Karol Knap | 90’ | Michal Golinski Michal Krol |
80’ | Sergiu Hanca Michal Rakoczy |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Tomasz Wozniak | ||
Rivaldinho | Bartlomiej Kalinkowski | ||
Mathias Hebo Rasmussen | Przemyslaw Banaszak | ||
Michal Rakoczy | Lukasz Szramowski | ||
Luis Rocha | Michal Krol | ||
Damir Sadikovic | Szymon Drewniak | ||
Karol Knap | Tomasz Tymosiak | ||
Florian Loshaj | Kamil Pajnowski | ||
Jakub Jugas | Tomasz Midzierski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Leczna
Hạng 2 Ba Lan
Giao hữu
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | T H T T B |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | H B T H T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 5 | 12 | B B T T B |
4 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 3 | 12 | B T T T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | H T H T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 10 | B T T H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | H B B T T |
8 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T B B H B |
9 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | H T B H B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | B H H B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T B B T |
12 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H T B B |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 7 | T H B B B |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B B T B T |
15 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 6 | H H T B H |
16 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
17 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B B H H H |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 0 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại