Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Coventry City vs West Brom
Coventry City: Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Tatsuhiro Sakamoto (7), Matt Grimes (6), Victor Torp (29), Jamie Allen (8), Haji Wright (11), Brandon Thomas-Asante (23)
West Brom: Josh Griffiths (20), Alfie Gilchrist (14), Nat Phillips (3), Charlie Taylor (29), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Karlan Grant (10), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Josh Maja (9)

Coventry City
19
Carl Rushworth
27
Milan van Ewijk
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
3
Jay Dasilva
7
Tatsuhiro Sakamoto
6
Matt Grimes
29
Victor Torp
8
Jamie Allen
11
Haji Wright
23
Brandon Thomas-Asante
9
Josh Maja
11
Mikey Johnston
21
Isaac Price
10
Karlan Grant
27
Alex Mowatt
17
Ousmane Diakite
4
Callum Styles
29
Charlie Taylor
3
Nat Phillips
14
Alfie Gilchrist
20
Josh Griffiths

West Brom
| Tình hình lực lượng | |||
Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | George Campbell Chấn thương háng | ||
Jack Rudoni Chấn thương bắp chân | Jed Wallace Chấn thương cơ | ||
Ephron Mason-Clark Không xác định | |||
Nhận định Coventry City vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Coventry City
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây West Brom
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 6 | 1 | 8 | -4 | 19 | ||
| 17 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 18 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 19 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
