Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto) 3 | |
Jamie Allen 7 | |
Tatsuhiro Sakamoto 42 | |
James Abankwah 44 | |
Matthew Pollock (Thay: Moussa Sissoko) 45 | |
Mamadou Doumbia 45+3' | |
Hector Kyprianou (Thay: Edo Kayembe) 46 | |
Luke Woolfenden (Thay: Bobby Thomas) 52 | |
Luke Woolfenden 62 | |
Nestory Irankunda (Thay: Kwadwo Baah) 64 | |
Vivaldo Semedo (Thay: Mamadou Doumbia) 65 | |
(Pen) Imran Louza 69 | |
Josh Eccles (Thay: Ephron Mason-Clark) 73 | |
Ellis Simms (Thay: Haji Wright) 73 | |
Milan van Ewijk 76 | |
Kaine Kesler-Hayden (Thay: Milan van Ewijk) 82 | |
Liam Kitching 85 | |
Thomas Ince (Thay: Rocco Vata) 85 | |
Nestory Irankunda 90+2' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Watford


Diễn biến Coventry City vs Watford
Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.
Rocco Vata rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Milan van Ewijk rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Thẻ vàng cho Milan van Ewijk.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
V À A A O O O - Imran Louza của Watford thực hiện thành công quả phạt đền!
Mamadou Doumbia rời sân và được thay thế bởi Vivaldo Semedo.
Kwadwo Baah rời sân và được thay thế bởi Nestory Irankunda.
Thẻ vàng cho Luke Woolfenden.
Bobby Thomas rời sân và được thay thế bởi Luke Woolfenden.
Edo Kayembe rời sân và được thay thế bởi Hector Kyprianou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mamadou Doumbia.
Moussa Sissoko rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Abankwah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Jamie Allen đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Coventry City vs Watford
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Brandon Thomas-Asante (23), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Watford (4-4-2): Egil Selvik (1), Jeremy Ngakia (2), Kévin Keben (4), James Abankwah (25), Marc Bola (16), Kwadwo Baah (34), Imran Louza (10), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Moussa Sissoko (17), Mamadou Doumbia (20)


| Thay người | |||
| 52’ | Bobby Thomas Luke Woolfenden | 45’ | Moussa Sissoko Mattie Pollock |
| 73’ | Haji Wright Ellis Simms | 46’ | Edo Kayembe Hector Kyprianou |
| 73’ | Ephron Mason-Clark Josh Eccles | 64’ | Kwadwo Baah Nestory Irankunda |
| 82’ | Milan van Ewijk Kaine Kesler-Hayden | 65’ | Mamadou Doumbia Vivaldo |
| 85’ | Rocco Vata Tom Ince | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ellis Simms | Nathan Baxter | ||
Luke Woolfenden | Max Alleyne | ||
Ben Wilson | Mattie Pollock | ||
Kaine Kesler-Hayden | James Morris | ||
Jake Bidwell | Hector Kyprianou | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Tom Ince | ||
Josh Eccles | Luca Kjerrumgaard | ||
George Shepherd | Vivaldo | ||
Kai Andrews | Nestory Irankunda | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | Giorgi Chakvetadze Không xác định | ||
Nhận định Coventry City vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 28 | ||
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 7 | 24 | ||
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | ||
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 0 | 21 | ||
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 8 | 20 | ||
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | ||
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | -1 | 19 | ||
| 10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | ||
| 11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | ||
| 12 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | ||
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 14 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 15 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | ||
| 16 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | ||
| 17 | 12 | 2 | 7 | 3 | -3 | 13 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | ||
| 20 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | ||
| 21 | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | ||
| 22 | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | ||
| 23 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | ||
| 24 | 12 | 1 | 4 | 7 | -14 | 7 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
