Chủ Nhật, 25/05/2025
Edo Kayembe
21
Victor Torp (Kiến tạo: Jack Rudoni)
32
Ryan Andrews (Thay: Jeremy Ngakia)
46
Victor Torp
51
James Morris
52
Yasser Larouci
65
Moussa Sissoko (Thay: Tom Dele-Bashiru)
69
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante)
71
Victor Torp
75
Josh Eccles (Thay: Jamie Allen)
79
Thomas Ince (Thay: Ryan Porteous)
79
James Abankwah (Thay: Vakoun Issouf Bayo)
79
(og) Liam Kitching
82
Jack Rudoni
87
Norman Bassette (Thay: Ellis Simms)
90
Liam Kitching
90+2'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Watford

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Watford
Watford
44 Kiểm soát bóng 56
10 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 18
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Watford

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Norman Bassette.

90+2' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

87' Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

82' PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Kitching đưa bóng vào lưới nhà!

PHẢN LƯỚI NHÀ - Liam Kitching đưa bóng vào lưới nhà!

79'

Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi James Abankwah.

82' V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O [player1] đã ghi bàn!

79'

Ryan Porteous rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.

79'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.

75' V À A A O O O - Victor Torp ghi bàn!

V À A A O O O - Victor Torp ghi bàn!

75' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

71'

Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

69'

Tom Dele-Bashiru rời sân và anh được thay thế bởi Moussa Sissoko.

65' Thẻ vàng cho Yasser Larouci.

Thẻ vàng cho Yasser Larouci.

52' Thẻ vàng cho James Morris.

Thẻ vàng cho James Morris.

51' Thẻ vàng cho Victor Torp.

Thẻ vàng cho Victor Torp.

46'

Jeremy Ngakia rời sân và được thay thế bởi Ryan Andrews.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32'

Jack Rudoni đã kiến tạo cho bàn thắng.

32' V À A A A O O O - Victor Torp đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Victor Torp đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Watford

Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (21), Ellis Simms (9), Brandon Thomas-Asante (23)

Watford (3-4-2-1): Jonathan Bond (23), Ryan Porteous (5), Mattie Pollock (6), James Morris (22), Jeremy Ngakia (2), Tom Dele-Bashiru (24), Giorgi Chakvetadze (8), Yasser Larouci (37), Edo Kayembe (39), Rocco Vata (11), Vakoun Bayo (19)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
1
Oliver Dovin
22
Joel Latibeaudiere
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
27
Milan van Ewijk
29
Victor Torp
5
Jack Rudoni
8
Jamie Allen
21
Jake Bidwell
9
Ellis Simms
23
Brandon Thomas-Asante
19
Vakoun Bayo
11
Rocco Vata
39
Edo Kayembe
37
Yasser Larouci
8
Giorgi Chakvetadze
24
Tom Dele-Bashiru
2
Jeremy Ngakia
22
James Morris
6
Mattie Pollock
5
Ryan Porteous
23
Jonathan Bond
Watford
Watford
3-4-2-1
Thay người
71’
Brandon Thomas-Asante
Tatsuhiro Sakamoto
46’
Jeremy Ngakia
Ryan Andrews
79’
Jamie Allen
Josh Eccles
69’
Tom Dele-Bashiru
Moussa Sissoko
90’
Ellis Simms
Norman Bassette
79’
Vakoun Issouf Bayo
James Abankwah
79’
Ryan Porteous
Tom Ince
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Moussa Sissoko
Luis Binks
James Abankwah
Jay Dasilva
Francisco Sierralta
Tatsuhiro Sakamoto
Myles Roberts
Raphael Borges Rodrigues
Angelo Ogbonna
Josh Eccles
Ryan Andrews
Jack Burroughs
Tom Ince
Fábio Tavares
Mamadou Doumbia
Norman Bassette
Amin Nabizada
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Daniel Bachmann

Chấn thương đầu gối

Haji Wright

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
05/11 - 2022
10/04 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow