Thứ Hai, 26/05/2025
(Pen) Matt Godden
20
Josh Eccles
24
Ryan Porteous
30
Mileta Rajovic (Kiến tạo: Thomas Ince)
35
Francisco Sierralta
40
Milan van Ewijk
41
Jake Bidwell
50
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
50
Matheus Martins (Kiến tạo: Tom Dele-Bashiru)
52
Jeremy Ngakia
57
Jeremy Ngakia (Thay: Ryan Andrews)
57
Giorgi Chakvetadze (Thay: Tom Dele-Bashiru)
57
Yaser Asprilla (Thay: Thomas Ince)
57
Kyle McFadzean
60
(og) Wesley Hoedt
64
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Milan van Ewijk)
71
Yasin Ayari (Thay: Josh Eccles)
71
Matthew Pollock (Thay: Francisco Sierralta)
74
Vakoun Issouf Bayo (Thay: Matheus Martins)
75
Ben Sheaf
76
Mileta Rajovic (Kiến tạo: Vakoun Issouf Bayo)
79
Matt Godden
87
Ellis Simms (Thay: Kasey Palmer)
88
Wesley Hoedt
90+4'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Watford

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Watford
Watford
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 15
21 Ném biên 14
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Watford

Tất cả (37)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

90+3' Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

Thẻ vàng dành cho Wesley Hoedt.

88'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

89'

Kasey Palmer rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

87' G O O O A A L - Matt Godden đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Matt Godden đã bắn trúng mục tiêu!

87' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

79'

Vakoun Issouf Bayo đã hỗ trợ ghi bàn.

79' G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mileta Rajovic đã trúng đích!

79' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

76' Thẻ vàng dành cho Ben Sheaf.

Thẻ vàng dành cho Ben Sheaf.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

75'

Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Vakoun Issouf Bayo.

74'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

75'

Francisco Sierralta rời sân và được thay thế bởi Matthew Pollock.

71'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Yasin Ayari.

71'

Milan van Ewijk vào sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

64' BÀN THẮNG RIÊNG - Wesley Hoedt đưa bóng vào lưới của mình!

BÀN THẮNG RIÊNG - Wesley Hoedt đưa bóng vào lưới của mình!

64' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

60' Thẻ vàng dành cho Kyle McFadzean.

Thẻ vàng dành cho Kyle McFadzean.

57'

Thomas Ince rời sân và được thay thế bởi Yaser Asprilla.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Watford

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Joel Latibeaudiere (22), Milan Van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jay Dasilva (3), Kasey Palmer (45), Haji Wright (11), Matt Godden (24)

Watford (4-3-3): Daniel Bachmann (1), Ryan Andrews (45), Ryan Porteous (5), Wesley Hoedt (4), Ken Sema (12), Imran Louza (10), Francisco Sierralta (3), Tom Dele-Bashiru (24), Tom Ince (7), Mileta Rajovic (9), Matheus Martins (37)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
13
Ben Wilson
4
Bobby Thomas
5
Kyle McFadzean
22
Joel Latibeaudiere
27
Milan Van Ewijk
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
3
Jay Dasilva
45
Kasey Palmer
11
Haji Wright
24
Matt Godden
37
Matheus Martins
9 2
Mileta Rajovic
7
Tom Ince
24
Tom Dele-Bashiru
3
Francisco Sierralta
10
Imran Louza
12
Ken Sema
4
Wesley Hoedt
5
Ryan Porteous
45
Ryan Andrews
1
Daniel Bachmann
Watford
Watford
4-3-3
Thay người
50’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
57’
Ryan Andrews
Jeremy Ngakia
71’
Milan van Ewijk
Tatsuhiro Sakamoto
57’
Tom Dele-Bashiru
Giorgi Chakvetadze
71’
Josh Eccles
Yasin Abbas Ayari
57’
Thomas Ince
Yaser Asprilla
88’
Kasey Palmer
Ellis Simms
74’
Francisco Sierralta
Matthew Pollock
75’
Matheus Martins
Vakoun Issouf Bayo
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Ben Hamer
Luis Binks
Jeremy Ngakia
Jake Bidwell
Matthew Pollock
Liam Kelly
Jake Livermore
Tatsuhiro Sakamoto
Ismael Kone
Yasin Abbas Ayari
Giorgi Chakvetadze
Marco Alin Rus
Yaser Asprilla
Justin Obikwu
Edo Kayembe
Ellis Simms
Vakoun Issouf Bayo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
07/11 - 2020
06/02 - 2021
05/11 - 2022
10/04 - 2023
02/09 - 2023
09/03 - 2024
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Watford

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow