Thứ Bảy, 30/08/2025
Ryan Mmaee (Thay: Dwight Gayle)
60
Ryan Mmaee
60
Mehdi Leris
61
Joon-Ho Bae (Thay: Mehdi Leris)
67
Joon-Ho Bae (Thay: Andre Vidigal)
67
Josh Laurent (Thay: Daniel Johnson)
68
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Ellis Simms)
70
Callum O'Hare (Thay: Jamie Allen)
70
Liam Kitching
79
Lynden Gooch (Thay: Ki-Jana Hoever)
79

Thống kê trận đấu Coventry City vs Stoke

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Stoke
Stoke
40 Kiểm soát bóng 60
13 Phạm lỗi 17
25 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Stoke

Tất cả (17)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

80'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

80'

Ki-Jana Hoever sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79'

Ki-Jana Hoever rời sân và được thay thế bởi Lynden Gooch.

79' Thẻ vàng dành cho Liam Kitching.

Thẻ vàng dành cho Liam Kitching.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

70'

Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Callum O'Hare.

70'

Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

68'

Daniel Johnson rời sân và được thay thế bởi Josh Laurent.

67'

Andre Vidigal rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

67'

Mehdi Leris rời sân và được thay thế bởi Joon-Ho Bae.

61' Thẻ vàng dành cho Mehdi Leris.

Thẻ vàng dành cho Mehdi Leris.

60'

Dwight Gayle rời sân và được thay thế bởi Ryan Mmaee.

60'

Dwight Gayle rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

1'

Stoke được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Stoke

Coventry City (4-3-3): Bradley Collins (40), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jamie Allen (8), Ellis Simms (9), Matt Godden (24), Haji Wright (11)

Stoke (4-2-3-1): Jack Bonham (13), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Wouter Burger (6), Ben Pearson (4), Mehdi Leris (27), Daniel Johnson (12), Dwight Gayle (11), Andre Vidigal (7)

Coventry City
Coventry City
4-3-3
40
Bradley Collins
22
Joel Latibeaudiere
4
Bobby Thomas
15
Liam Kitching
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
8
Jamie Allen
9
Ellis Simms
24
Matt Godden
11
Haji Wright
7
Andre Vidigal
11
Dwight Gayle
12
Daniel Johnson
27
Mehdi Leris
4
Ben Pearson
6
Wouter Burger
3
Enda Stevens
5
Michael Rose
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
13
Jack Bonham
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
70’
Ellis Simms
Tatsuhiro Sakamoto
60’
Dwight Gayle
Ryan Mmaee
70’
Jamie Allen
Callum O`Hare
68’
Daniel Johnson
Josh Laurent
79’
Ki-Jana Hoever
Lynden Gooch
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Ciaran Clark
Luis Binks
Lynden Gooch
Jay Dasilva
Jordan Thompson
Milan Van Ewijk
Bae Jun-Ho
Tatsuhiro Sakamoto
Josh Laurent
Callum O`Hare
Nathan Lowe
Yasin Ayari
Wesley
Liam Kelly
Ryan Mmaee
Tommy Simkin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
26/12 - 2020
22/04 - 2021
26/01 - 2022
07/05 - 2022
22/10 - 2022
01/04 - 2023
11/11 - 2023
17/02 - 2024
10/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
31/07 - 2025
24/07 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
26/07 - 2025
24/07 - 2025
17/07 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough4400612
2West BromWest Brom4310310
3Stoke CityStoke City430159
4LeicesterLeicester430139
5Coventry CityCoventry City422088
6Bristol CityBristol City422058
7SwanseaSwansea421127
8PortsmouthPortsmouth421117
9Preston North EndPreston North End421117
10Birmingham CityBirmingham City421107
11Norwich CityNorwich City420216
12MillwallMillwall4202-36
13SouthamptonSouthampton412105
14WatfordWatford412105
15WrexhamWrexham411204
16Charlton AthleticCharlton Athletic4112-24
17Hull CityHull City4112-44
18QPRQPR4112-54
19Blackburn RoversBlackburn Rovers4103-13
20Ipswich TownIpswich Town4031-13
21Derby CountyDerby County4022-42
22Oxford UnitedOxford United4013-31
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4013-61
24Sheffield UnitedSheffield United4004-60
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow