Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Sam McCallum 11 | |
Sam McCallum (Kiến tạo: Ben Mee) 25 | |
Jay Dasilva 27 | |
Tatsuhiro Sakamoto 37 | |
Adam Davies (Thay: Michael Cooper) 46 | |
Ephron Jardell Mason-Clark (Thay: Josh Eccles) 46 | |
Ephron Mason-Clark (Thay: Josh Eccles) 46 | |
Tatsuhiro Sakamoto (Kiến tạo: Bobby Thomas) 49 | |
Bobby Thomas 60 | |
Danny Ings (Thay: Thomas Cannon) 67 | |
Tom Davies (Thay: Jairo Riedewald) 67 | |
Ben Mee 68 | |
Femi Seriki (Thay: Mark McGuinness) 76 | |
Andre Brooks (Thay: Chiedozie Ogbene) 77 | |
Victor Torp 88 | |
Jamie Allen (Thay: Victor Torp) 90 | |
Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Haji Wright) 90+5' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Sheffield United


Diễn biến Coventry City vs Sheffield United
Haji Wright đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Thẻ vàng cho Victor Torp.
Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Mark McGuinness rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Thẻ vàng cho Ben Mee.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
Thomas Cannon rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
V À A A O O O - Bobby Thomas đã ghi bàn!
Bobby Thomas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Tatsuhiro Sakamoto đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Michael Cooper rời sân và được thay thế bởi Adam Davies.
Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.
Thẻ vàng cho Jay Dasilva.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Sheffield United
Coventry City (4-3-3): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Josh Eccles (28), Tatsuhiro Sakamoto (7), Haji Wright (11), Brandon Thomas-Asante (23)
Sheffield United (3-4-1-2): Michael Cooper (1), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Ben Mee (15), Chiedozie Ogbene (19), Sydie Peck (42), Jairo Riedewald (44), Sam McCallum (3), Callum O'Hare (10), Tom Cannon (7), Tyrese Campbell (23)


| Thay người | |||
| 46’ | Josh Eccles Ephron Mason-Clark | 46’ | Michael Cooper Adam Davies |
| 90’ | Victor Torp Jamie Allen | 67’ | Jairo Riedewald Tom Davies |
| 67’ | Thomas Cannon Danny Ings | ||
| 76’ | Mark McGuinness Femi Seriki | ||
| 77’ | Chiedozie Ogbene Andre Brooks | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ephron Mason-Clark | Adam Davies | ||
Jake Bidwell | Tyler Bindon | ||
Jamie Allen | Harrison Burrows | ||
Kaine Kesler-Hayden | Femi Seriki | ||
Luke Woolfenden | Tom Davies | ||
Ben Wilson | Danny Ings | ||
Joel Latibeaudiere | Ryan One | ||
Kai Andrews | Andre Brooks | ||
Ellis Simms | Elhadji Djibril Soumare | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Oliver Dovin Chấn thương đầu gối | Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | ||
Gustavo Hamer Chấn thương đầu gối | |||
Tahith Chong Va chạm | |||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối | |||
Nhận định Coventry City vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 26 | 31 | ||
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 12 | 27 | ||
| 3 | 14 | 7 | 5 | 2 | 5 | 26 | ||
| 4 | 14 | 7 | 3 | 4 | -3 | 24 | ||
| 5 | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | ||
| 8 | 14 | 6 | 4 | 4 | 1 | 22 | ||
| 9 | 14 | 6 | 3 | 5 | 4 | 21 | ||
| 10 | 13 | 5 | 5 | 3 | 7 | 20 | ||
| 11 | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 20 | ||
| 12 | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | ||
| 13 | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | ||
| 14 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | ||
| 15 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 18 | 13 | 5 | 1 | 7 | -4 | 16 | ||
| 19 | 14 | 3 | 4 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 14 | 3 | 0 | 11 | -15 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
