Thứ Bảy, 18/10/2025
Tyrese Campbell (Kiến tạo: Jesurun Rak-Sakyi)
13
Norman Bassette (Kiến tạo: Josh Eccles)
22
Jesurun Rak-Sakyi (Kiến tạo: Gustavo Hamer)
34
Anel Ahmedhodzic
44
Norman Bassette
45
Jack Robinson (Thay: Tyrese Campbell)
45
Femi Seriki (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
46
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Victor Torp)
58
Brandon Thomas-Asante (Thay: Norman Bassette)
58
Ephron Mason-Clark (Thay: Joel Latibeaudiere)
58
Brandon Thomas-Asante
60
Harrison Burrows
60
Sam McCallum (Thay: Harrison Burrows)
62
Josh Eccles
72
Ryan One (Thay: Callum O'Hare)
76
Ellis Simms (Thay: Josh Eccles)
77
Jamie Shackleton (Thay: Gustavo Hamer)
77
Sydie Peck
79
Bobby Thomas (Kiến tạo: Jack Rudoni)
80
Jack Rudoni
81
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
88

Thống kê trận đấu Coventry City vs Sheffield United

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Sheffield United
Sheffield United
68 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 6
34 Ném biên 14
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Sheffield United

Tất cả (30)
90+9'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Jake Bidwell.

81' Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

Thẻ vàng cho Jack Rudoni.

80'

Jack Rudoni là người kiến tạo cho bàn thắng.

80' G O O O A A A L - Bobby Thomas đã trúng đích!

G O O O A A A L - Bobby Thomas đã trúng đích!

79' Thẻ vàng cho Sydie Peck.

Thẻ vàng cho Sydie Peck.

77'

Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.

77'

Josh Eccles rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

76'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Ryan One.

72' Thẻ vàng cho Josh Eccles.

Thẻ vàng cho Josh Eccles.

62'

Harrison Burrows rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.

60' Thẻ vàng cho Harrison Burrows.

Thẻ vàng cho Harrison Burrows.

60' Thẻ vàng cho Brandon Thomas-Asante.

Thẻ vàng cho Brandon Thomas-Asante.

58'

Joel Latibeaudiere rời sân và được thay thế bởi Ephron Mason-Clark.

58'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

58'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.

46'

Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+7'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+1'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Jack Robinson.

45' Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Thẻ vàng cho Norman Bassette.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Sheffield United

Coventry City (3-5-2): Bradley Collins (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Luis Binks (2), Milan van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jack Rudoni (5), Jay Dasilva (3), Norman Bassette (37), Victor Torp (29)

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Vinicius Souza (21), Sydie Peck (42), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
1
Bradley Collins
22
Joel Latibeaudiere
4
Bobby Thomas
2
Luis Binks
27
Milan van Ewijk
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
5
Jack Rudoni
3
Jay Dasilva
37
Norman Bassette
29
Victor Torp
23
Tyrese Campbell
8
Gustavo Hamer
10
Callum O'Hare
11
Jesurun Rak-Sakyi
42
Sydie Peck
21
Vinicius Souza
14
Harrison Burrows
15
Anel Ahmedhodžić
6
Harry Souttar
2
Alfie Gilchrist
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
Thay người
58’
Victor Torp
Tatsuhiro Sakamoto
45’
Tyrese Campbell
Jack Robinson
58’
Joel Latibeaudiere
Ephron Mason-Clark
46’
Jesurun Rak-Sakyi
Femi Seriki
58’
Norman Bassette
Brandon Thomas-Asante
62’
Harrison Burrows
Sam McCallum
77’
Josh Eccles
Ellis Simms
76’
Callum O'Hare
Ryan One
88’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
77’
Gustavo Hamer
Jamie Shackleton
Cầu thủ dự bị
Jamie Allen
Tom Davies
Jake Bidwell
Adam Davies
Oliver Dovin
Sam McCallum
Liam Kitching
Jack Robinson
Tatsuhiro Sakamoto
Rhys Norrington-Davies
Ephron Mason-Clark
Femi Seriki
Kai Andrews
Jamie Shackleton
Ellis Simms
Andre Brooks
Brandon Thomas-Asante
Ryan One
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Sai Sachdev

Không xác định

Raphael Borges Rodrigues

Chấn thương đùi

Kieffer Moore

Va chạm

Haji Wright

Không xác định

Rhian Brewster

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/11 - 2021
12/03 - 2022
20/10 - 2022
26/12 - 2022
23/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
14/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow