Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Michael Rose
32 - Jake Bidwell (Thay: Martyn Waghorn)
63 - Fankaty Dabo (Thay: Todd Kane)
64 - Gustavo Hamer
69 - Fankaty Dabo
86 - Fabio Tavares (Thay: Callum O'Hare)
90 - Fabio Tavares
90+8'
- Josh Earl
14 - Liam Lindsay
17 - Emil Riis Jakobsen (Thay: Josh Earl)
73 - Ben Whiteman
74 - Liam Lindsay
84 - (Pen) Daniel Johnson
89 - Bambo Diaby (Thay: Cameron Archer)
90 - Ryan Ledson (Thay: Ched Evans)
90 - Ched Evans
90+2'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Preston North End
Diễn biến Coventry City vs Preston North End
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
G O O O A A A L - Fabio Tavares là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Ched Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ryan Ledson.
Callum O'Hare ra sân và anh ấy được thay thế bằng Fabio Tavares.
Thẻ vàng cho Ched Evans.
Cameron Archer sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Bambo Diaby.
Cameron Archer sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Daniel Johnson của Preston sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - [player1] của Preston sút từ chấm phạt đền!
G O O O A A A L - Daniel Johnson của Preston sút từ chấm phạt đền!
ANH TẮT! - Fankaty Dabo nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Liam Lindsay nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
ANH TẮT! - [player1] nhận thẻ đỏ! Phản đối nặng nề từ đồng đội của mình!
Thẻ vàng cho Ben Whiteman.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Earl sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.
Josh Earl sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Thẻ vàng cho [player1].
Todd Kane sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fankaty Dabo.
Todd Kane sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Martyn Waghorn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.
Martyn Waghorn sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Michael Rose.
Thẻ vàng cho Liam Lindsay.
Thẻ vàng cho Josh Earl.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Preston North End
Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Michael Rose (4), Jake Clarke-Salter (3), Todd Kane (20), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Martyn Waghorn (9), Viktor Gyoekeres (17)
Preston North End (3-4-1-2): Daniel Iversen (12), Sepp van den Berg (2), Liam Lindsay (6), Andrew Hughes (16), Brad Potts (44), Alan Browne (8), Ben Whiteman (4), Josh Earl (32), Daniel Johnson (11), Ched Evans (9), Cameron Archer (21)
Thay người | |||
63’ | Martyn Waghorn Jake Bidwell | 73’ | Josh Earl Emil Riis Jakobsen |
64’ | Todd Kane Fankaty Dabo | 90’ | Ched Evans Ryan Ledson |
90’ | Callum O'Hare Fabio Tavares | 90’ | Cameron Archer Bambo Diaby |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Tavares | Scott Sinclair | ||
Jake Bidwell | Alistair McCann | ||
Jordan Shipley | Emil Riis Jakobsen | ||
Fankaty Dabo | Ryan Ledson | ||
Jamie Allen | Joe Rafferty | ||
Kyle McFadzean | Bambo Diaby | ||
Ben Wilson | Connor Ripley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại