Thứ Sáu, 17/10/2025
Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Jakov Medic)
17
Kellen Fisher
34
Bobby Thomas
36
Vladan Kovacevic
44
Papa Diallo
53
Liam Kitching
54
Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
66
Jack Stacey (Thay: Benjamin Chrisene)
67
Mirko Topic
71
Oscar Schwartau (Thay: Mathias Kvistgaarden)
73
Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark)
78
Jovon Makama (Thay: Joshua Sargent)
84
Liam Gibbs (Thay: Papa Diallo)
84
Miguel Angel Brau (Thay: Jay Dasilva)
87
Jakov Medic
90+5'
Haji Wright
90+6'
Harry Darling
90+9'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Norwich City
Norwich City
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 13
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 2
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
15 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Norwich City

Tất cả (24)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

90+6' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Jakov Medic.

Thẻ vàng cho Jakov Medic.

90+5' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

87'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.

84'

Papa Diallo rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

84'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.

78'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

73'

Mathias Kvistgaarden rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

71' Thẻ vàng cho Mirko Topic.

Thẻ vàng cho Mirko Topic.

67'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

66'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

54' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

53' Thẻ vàng cho Papa Diallo.

Thẻ vàng cho Papa Diallo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

36' Thẻ vàng cho Bobby Thomas.

Thẻ vàng cho Bobby Thomas.

34' Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

17'

Jakov Medic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City

Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)

Norwich City (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Ben Chrisene (14), Harry Darling (6), Jakov Medic (5), Papa Amadou Diallo (19), Kenny McLean (23), Mirko Topic (22), Kellen Fisher (35), Mathias Kvistgaarden (30), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
19
Carl Rushworth
27
Milan van Ewijk
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
3
Jay Dasilva
29
Victor Torp
6
Matt Grimes
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
10
Ephron Mason-Clark
11
Haji Wright
9
Josh Sargent
17
Ante Crnac
30
Mathias Kvistgaarden
35
Kellen Fisher
22
Mirko Topic
23
Kenny McLean
19
Papa Amadou Diallo
5
Jakov Medic
6
Harry Darling
14
Ben Chrisene
1
Vladan Kovacevic
Norwich City
Norwich City
3-4-2-1
Thay người
66’
Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante
67’
Benjamin Chrisene
Jack Stacey
78’
Ephron Mason-Clark
Ellis Simms
73’
Mathias Kvistgaarden
Oscar Schwartau
87’
Jay Dasilva
Miguel Angel Brau Blanquez
84’
Papa Diallo
Liam Gibbs
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Jack Stacey
Jake Bidwell
Daniel Grimshaw
Luke Woolfenden
Ruairi McConville
Miguel Angel Brau Blanquez
Theodore Adelusi
Jamie Allen
Pelle Mattsson
Josh Eccles
Liam Gibbs
Kai Andrews
Matěj Jurásek
Ellis Simms
Jovon Makama
Brandon Thomas-Asante
Oscar Schwartau
Tình hình lực lượng

Oliver Dovin

Không xác định

Jacob Wright

Thẻ đỏ trực tiếp

Joel Latibeaudiere

Không xác định

Gabriel Forsyth

Không xác định

Forson Amankwah

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
05/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow