Thứ Hai, 01/12/2025
Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Jakov Medic)
17
Kellen Fisher
34
Bobby Thomas
36
Vladan Kovacevic
44
Papa Diallo
53
Liam Kitching
54
Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
66
Jack Stacey (Thay: Benjamin Chrisene)
67
Mirko Topic
71
Oscar Schwartau (Thay: Mathias Kvistgaarden)
73
Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark)
78
Jovon Makama (Thay: Joshua Sargent)
84
Liam Gibbs (Thay: Papa Diallo)
84
Miguel Angel Brau (Thay: Jay Dasilva)
87
Jakov Medic
90+5'
Haji Wright
90+6'
Harry Darling
90+9'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Norwich City
Norwich City
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 13
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 2
11 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
15 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Norwich City

Tất cả (24)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9' Thẻ vàng cho Harry Darling.

Thẻ vàng cho Harry Darling.

90+6' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

90+5' Thẻ vàng cho Jakov Medic.

Thẻ vàng cho Jakov Medic.

90+5' V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!

87'

Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.

84'

Papa Diallo rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.

84'

Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.

78'

Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

73'

Mathias Kvistgaarden rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.

71' Thẻ vàng cho Mirko Topic.

Thẻ vàng cho Mirko Topic.

67'

Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

66'

Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

54' Thẻ vàng cho Liam Kitching.

Thẻ vàng cho Liam Kitching.

53' Thẻ vàng cho Papa Diallo.

Thẻ vàng cho Papa Diallo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.

36' Thẻ vàng cho Bobby Thomas.

Thẻ vàng cho Bobby Thomas.

34' Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

Thẻ vàng cho Kellen Fisher.

17'

Jakov Medic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City

Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)

Norwich City (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Ben Chrisene (14), Harry Darling (6), Jakov Medic (5), Papa Amadou Diallo (19), Kenny McLean (23), Mirko Topic (22), Kellen Fisher (35), Mathias Kvistgaarden (30), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
19
Carl Rushworth
27
Milan van Ewijk
15
Liam Kitching
4
Bobby Thomas
3
Jay Dasilva
29
Victor Torp
6
Matt Grimes
7
Tatsuhiro Sakamoto
5
Jack Rudoni
10
Ephron Mason-Clark
11
Haji Wright
9
Josh Sargent
17
Ante Crnac
30
Mathias Kvistgaarden
35
Kellen Fisher
22
Mirko Topic
23
Kenny McLean
19
Papa Amadou Diallo
5
Jakov Medic
6
Harry Darling
14
Ben Chrisene
1
Vladan Kovacevic
Norwich City
Norwich City
3-4-2-1
Thay người
66’
Tatsuhiro Sakamoto
Brandon Thomas-Asante
67’
Benjamin Chrisene
Jack Stacey
78’
Ephron Mason-Clark
Ellis Simms
73’
Mathias Kvistgaarden
Oscar Schwartau
87’
Jay Dasilva
Miguel Angel Brau Blanquez
84’
Papa Diallo
Liam Gibbs
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
Jack Stacey
Jake Bidwell
Daniel Grimshaw
Luke Woolfenden
Ruairi McConville
Miguel Angel Brau Blanquez
Theodore Adelusi
Jamie Allen
Pelle Mattsson
Josh Eccles
Liam Gibbs
Kai Andrews
Matěj Jurásek
Ellis Simms
Jovon Makama
Brandon Thomas-Asante
Oscar Schwartau
Tình hình lực lượng

Oliver Dovin

Không xác định

Jacob Wright

Thẻ đỏ trực tiếp

Joel Latibeaudiere

Không xác định

Gabriel Forsyth

Không xác định

Forson Amankwah

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
03/09 - 2022
21/01 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
31/08 - 2024
04/01 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
06/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Hull CityHull City18846028
8Ipswich TownIpswich Town177641127
9WrexhamWrexham18684326
10Derby CountyDerby County18756026
11Birmingham CityBirmingham City17746625
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford17665224
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow