Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Coventry City vs Norwich City hôm nay 13-09-2025
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 13/9
Kết thúc



![]() Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Jakov Medic) 17 | |
![]() Kellen Fisher 34 | |
![]() Bobby Thomas 36 | |
![]() Vladan Kovacevic 44 | |
![]() Papa Diallo 53 | |
![]() Liam Kitching 54 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto) 66 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Benjamin Chrisene) 67 | |
![]() Mirko Topic 71 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Mathias Kvistgaarden) 73 | |
![]() Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark) 78 | |
![]() Jovon Makama (Thay: Joshua Sargent) 84 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Papa Diallo) 84 | |
![]() Miguel Angel Brau (Thay: Jay Dasilva) 87 | |
![]() Jakov Medic 90+5' | |
![]() Haji Wright 90+6' | |
![]() Harry Darling 90+9' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Harry Darling.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakov Medic.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.
Papa Diallo rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Mathias Kvistgaarden rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Thẻ vàng cho Mirko Topic.
Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho Papa Diallo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Jakov Medic đã kiến tạo cho bàn thắng.
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Norwich City (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Ben Chrisene (14), Harry Darling (6), Jakov Medic (5), Papa Amadou Diallo (19), Kenny McLean (23), Mirko Topic (22), Kellen Fisher (35), Mathias Kvistgaarden (30), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
66’ | Tatsuhiro Sakamoto Brandon Thomas-Asante | 67’ | Benjamin Chrisene Jack Stacey |
78’ | Ephron Mason-Clark Ellis Simms | 73’ | Mathias Kvistgaarden Oscar Schwartau |
87’ | Jay Dasilva Miguel Angel Brau Blanquez | 84’ | Papa Diallo Liam Gibbs |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Jack Stacey | ||
Jake Bidwell | Daniel Grimshaw | ||
Luke Woolfenden | Ruairi McConville | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Theodore Adelusi | ||
Jamie Allen | Pelle Mattsson | ||
Josh Eccles | Liam Gibbs | ||
Kai Andrews | Matěj Jurásek | ||
Ellis Simms | Jovon Makama | ||
Brandon Thomas-Asante | Oscar Schwartau |
Tình hình lực lượng | |||
Oliver Dovin Không xác định | Jacob Wright Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Joel Latibeaudiere Không xác định | Gabriel Forsyth Không xác định | ||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |