Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bobby Thomas
36 - Liam Kitching
54 - Brandon Thomas-Asante (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
66 - Ellis Simms (Thay: Ephron Mason-Clark)
78 - Miguel Angel Brau (Thay: Jay Dasilva)
87 - Haji Wright
90+6'
- Mathias Kvistgaarden (Kiến tạo: Jakov Medic)
17 - Kellen Fisher
34 - Vladan Kovacevic
44 - Papa Diallo
53 - Jack Stacey (Thay: Benjamin Chrisene)
67 - Mirko Topic
71 - Oscar Schwartau (Thay: Mathias Kvistgaarden)
73 - Jovon Makama (Thay: Joshua Sargent)
84 - Liam Gibbs (Thay: Papa Diallo)
84 - Jakov Medic
90+5' - Harry Darling
90+9'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Norwich City
Diễn biến Coventry City vs Norwich City
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Harry Darling.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Jakov Medic.
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Jay Dasilva rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.
Papa Diallo rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Jovon Makama.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Mathias Kvistgaarden rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Thẻ vàng cho Mirko Topic.
Benjamin Chrisene rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Thẻ vàng cho Papa Diallo.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladan Kovacevic.
Thẻ vàng cho Bobby Thomas.
Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Jakov Medic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mathias Kvistgaarden đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Coventry Building Society, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Norwich City
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Liam Kitching (15), Bobby Thomas (4), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Norwich City (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Ben Chrisene (14), Harry Darling (6), Jakov Medic (5), Papa Amadou Diallo (19), Kenny McLean (23), Mirko Topic (22), Kellen Fisher (35), Mathias Kvistgaarden (30), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
66’ | Tatsuhiro Sakamoto Brandon Thomas-Asante | 67’ | Benjamin Chrisene Jack Stacey |
78’ | Ephron Mason-Clark Ellis Simms | 73’ | Mathias Kvistgaarden Oscar Schwartau |
87’ | Jay Dasilva Miguel Angel Brau Blanquez | 84’ | Papa Diallo Liam Gibbs |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Jack Stacey | ||
Jake Bidwell | Daniel Grimshaw | ||
Luke Woolfenden | Ruairi McConville | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Theodore Adelusi | ||
Jamie Allen | Pelle Mattsson | ||
Josh Eccles | Liam Gibbs | ||
Kai Andrews | Matěj Jurásek | ||
Ellis Simms | Jovon Makama | ||
Brandon Thomas-Asante | Oscar Schwartau |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Oliver Dovin Không xác định | Jacob Wright Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Joel Latibeaudiere Không xác định | Gabriel Forsyth Không xác định | ||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | ||
14 | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | ||
15 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | ||
19 | | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | ||
21 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | ||
23 | | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại