Thứ Bảy, 18/10/2025
Tom Bradshaw
56
Todd Kane
71
Tom Bradshaw
79

Thống kê trận đấu Coventry City vs Millwall

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Millwall
Millwall
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Millwall

Tất cả (19)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Zak Lovelace.

90+2'

Tom Bradshaw sắp ra đi và anh ấy được thay thế bởi Zak Lovelace.

87'

Michael Rose sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jodi Jones.

87'

Michael Rose sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

79' G O O O A A A L - Tom Bradshaw đang nhắm vào mục tiêu!

G O O O A A A L - Tom Bradshaw đang nhắm vào mục tiêu!

79' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

78'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

71' Thẻ vàng cho Todd Kane.

Thẻ vàng cho Todd Kane.

69'

Liam Kelly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Allen.

69'

Liam Kelly sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Viktor Gyoekeres.

68'

Matt Godden sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

67'

Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

66'

Mason Bennett sẽ ra đi và anh ấy được thay thế bởi Benik Afobe.

56' Thẻ vàng cho Tom Bradshaw.

Thẻ vàng cho Tom Bradshaw.

56' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Coventry City vs Millwall

Coventry City (3-4-2-1): Ben Wilson (13), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Michael Rose (4), Todd Kane (20), Liam Kelly (6), Ben Sheaf (14), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Matt Godden (24), Tyler Walker (19)

Millwall (3-4-1-2): Bartosz Bialkowski (33), Shaun Hutchinson (4), Alex Pearce (15), Jake Cooper (5), Dan McNamara (2), Billy Mitchell (24), George Saville (17), Murray Wallace (3), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9), Mason Bennett (20)

Coventry City
Coventry City
3-4-2-1
13
Ben Wilson
15
Dominic Hyam
5
Kyle McFadzean
4
Michael Rose
20
Todd Kane
6
Liam Kelly
14
Ben Sheaf
18
Ian Maatsen
10
Callum O'Hare
24
Matt Godden
19
Tyler Walker
20
Mason Bennett
9
Tom Bradshaw
14
Sheyi Ojo
3
Murray Wallace
17
George Saville
24
Billy Mitchell
2
Dan McNamara
5
Jake Cooper
15
Alex Pearce
4
Shaun Hutchinson
33
Bartosz Bialkowski
Millwall
Millwall
3-4-1-2
Thay người
68’
Matt Godden
Viktor Gyoekeres
67’
Mason Bennett
Benik Afobe
69’
Liam Kelly
Jamie Allen
78’
Sheyi Ojo
Scott Malone
87’
Michael Rose
Jodi Jones
90’
Tom Bradshaw
Zak Lovelace
Cầu thủ dự bị
Cian Tyler
George Long
Jake Clarke-Salter
Scott Malone
Jodi Jones
Matt Smith
Jamie Allen
Besart Topalloj
Viktor Gyoekeres
Benik Afobe
Jordan Shipley
Nana Boateng
Josh Eccles
Zak Lovelace

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
18/09 - 2021
30/12 - 2021
13/08 - 2022
15/02 - 2023
25/11 - 2023
11/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow