Thứ Bảy, 18/10/2025
Ellis Reco Simms (Thay: Norman Bassette)
69
Ellis Simms (Thay: Norman Bassette)
70
Brandon Thomas-Asante (Thay: Victor Torp)
81
Tom Bradshaw (Thay: Macaulay Langstaff)
81
Casper de Norre
85

Thống kê trận đấu Coventry City vs Millwall

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Millwall
Millwall
75 Kiểm soát bóng 25
13 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 27
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Millwall

Tất cả (9)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

85' Thẻ vàng cho Casper de Norre.

Thẻ vàng cho Casper de Norre.

81'

Macaulay Langstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Bradshaw.

81'

Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.

70'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

69'

Norman Bassette rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Millwall

Coventry City (4-2-3-1): Oliver Dovin (1), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Joel Latibeaudiere (22), Jake Bidwell (21), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Norman Bassette (37)

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Japhet Tanganga (6), Murray Wallace (3), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Femi Azeez (11), Macaulay Langstaff (17)

Coventry City
Coventry City
4-2-3-1
1
Oliver Dovin
27
Milan van Ewijk
4
Bobby Thomas
22
Joel Latibeaudiere
21
Jake Bidwell
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
7
Tatsuhiro Sakamoto
29
Victor Torp
5
Jack Rudoni
37
Norman Bassette
17
Macaulay Langstaff
11
Femi Azeez
39
George Honeyman
25
Romain Esse
23
George Saville
24
Casper De Norre
15
Joe Bryan
3
Murray Wallace
6
Japhet Tanganga
18
Ryan Leonard
1
Lukas Jensen
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
70’
Norman Bassette
Ellis Simms
81’
Macaulay Langstaff
Tom Bradshaw
81’
Victor Torp
Brandon Thomas-Asante
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Connal Trueman
Luis Binks
Shaun Hutchinson
Jay Dasilva
Billy Mitchell
Liam Kitching
Adam Mayor
Jamie Allen
Alfie Massey
Raphael Borges Rodrigues
Tom Bradshaw
Ellis Simms
Duncan Watmore
Brandon Thomas-Asante
Mihailo Ivanovic
Fábio Tavares
Tình hình lực lượng

Ben Wilson

Không xác định

Calum Scanlon

Đau lưng

Haji Wright

Không xác định

Jake Cooper

Chấn thương đầu gối

Josh Coburn

Chấn thương bàn chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
18/09 - 2021
30/12 - 2021
13/08 - 2022
15/02 - 2023
25/11 - 2023
11/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
02/10 - 2025
27/09 - 2025
23/09 - 2025
Carabao Cup
17/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MiddlesbroughMiddlesbrough10631721
2Coventry CityCoventry City95402019
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town9342613
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow