Thứ Hai, 26/05/2025
Billy Mitchell
27
Jake Cooper
41
Brooke Norton-Cuffy
47
George Saville
55
Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Callum Doyle)
67
Andreas Voglsammer (Thay: Duncan Watmore)
67
Andreas Voglsammer (Thay: George Honeyman)
67
Oliver Burke (Thay: George Honeyman)
68
Oliver Burke (Thay: Duncan Watmore)
68
Romain Esse (Thay: Tom Bradshaw)
75
Jamie Shackleton (Thay: George Saville)
76
Scott Malone (Thay: Murray Wallace)
83
Liam Kelly (Thay: Gustavo Hamer)
86
Jack Burroughs (Thay: Brooke Norton-Cuffy)
90

Thống kê trận đấu Coventry City vs Millwall

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Millwall
Millwall
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 9
31 Ném biên 28
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Millwall

Tất cả (26)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+2'

Brooke Norton-Cuffy sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jack Burroughs.

86'

Gustavo Hamer rời sân nhường chỗ cho Liam Kelly.

83'

Murray Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Malone.

83'

Murray Wallace rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

76'

George Saville rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jamie Shackleton.

75'

Tom Bradshaw rời sân nhường chỗ cho Romain Esse.

68'

Duncan Watmore rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.

68'

Duncan Watmore rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68'

Duncan Watmore rời sân nhường chỗ cho Oliver Burke.

68'

George Honeyman sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Oliver Burke.

68'

George Honeyman rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67'

George Honeyman sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andreas Voglsammer.

67'

Duncan Watmore rời sân nhường chỗ cho Andreas Voglsammer.

67'

Callum Doyle đã kiến tạo để ghi bàn.

67' G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã nhắm mục tiêu!

67' G O O O O A A A L Điểm Coventry.

G O O O O A A A L Điểm Coventry.

55' Thẻ vàng cho George Saville.

Thẻ vàng cho George Saville.

47' Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

Thẻ vàng cho Brooke Norton-Cuffy.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Millwall

Coventry City (3-5-2): Ben Wilson (13), Luke McNally (16), Kyle McFadzean (5), Callum Doyle (3), Brooke Norton-Cuffy (7), Josh Eccles (28), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Jake Bidwell (27), Kasey Palmer (45), Viktor Gyokeres (17)

Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Billy Mitchell (8), George Saville (23), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Duncan Watmore (19), Tom Bradshaw (9)

Coventry City
Coventry City
3-5-2
13
Ben Wilson
16
Luke McNally
5
Kyle McFadzean
3
Callum Doyle
7
Brooke Norton-Cuffy
28
Josh Eccles
8
Jamie Allen
38
Gustavo Hamer
27
Jake Bidwell
45
Kasey Palmer
17
Viktor Gyokeres
9
Tom Bradshaw
19
Duncan Watmore
10
Zian Flemming
39
George Honeyman
23
George Saville
8
Billy Mitchell
3
Murray Wallace
5
Jake Cooper
15
Charlie Cresswell
2
Danny McNamara
1
George Long
Millwall
Millwall
4-2-3-1
Thay người
86’
Gustavo Hamer
Liam Kelly
67’
George Honeyman
Andreas Voglsammer
90’
Brooke Norton-Cuffy
Jack Burroughs
68’
Duncan Watmore
Oliver Burke
76’
George Saville
Jamie Shackleton
83’
Murray Wallace
Scott Malone
Cầu thủ dự bị
Simon Moore
Bartosz Bialkowski
Michael Rose
Scott Malone
Liam Kelly
Oliver Burke
Jack Burroughs
Jamie Shackleton
Ryan Howley
Ryan Leonard
Sean Maguire
Romain Esse
Tyler Walker
Andreas Voglsammer

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
02/01 - 2021
08/05 - 2021
18/09 - 2021
30/12 - 2021
13/08 - 2022
15/02 - 2023
25/11 - 2023
11/02 - 2024
07/12 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow