Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jack Rudoni (Kiến tạo: Tatsuhiro Sakamoto)
44 - Brandon Thomas-Asante (Thay: Ellis Simms)
72 - Ben Sheaf
74 - Jamie Allen (Thay: Ben Sheaf)
83 - Ben Wilson
84 - Jack Rudoni (Kiến tạo: Brandon Thomas-Asante)
87 - Joel Latibeaudiere (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
90 - Josh Eccles (Thay: Bobby Thomas)
90
- Hayden Hackney
17 - Delano Burgzorg (Thay: Neto Borges)
67 - Rav van den Berg (Thay: Jonathan Howson)
78 - Marcus Forss (Thay: Aidan Morris)
78 - Kelechi Iheanacho (Thay: Anfernee Dijksteel)
78 - Ryan Giles (Thay: Samuel Iling-Junior)
86
Thống kê trận đấu Coventry City vs Middlesbrough
Diễn biến Coventry City vs Middlesbrough
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Bobby Thomas rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Joel Latibeaudiere.
Brandon Thomas-Asante đã kiến tạo cho bàn thắng.
Brandon Thomas-Asante đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Ryan Giles.
Thẻ vàng cho Ben Wilson.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Aidan Morris rời sân và được thay thế bởi Marcus Forss.
Anfernee Dijksteel rời sân và được thay thế bởi Kelechi Iheanacho.
Jonathan Howson rời sân và được thay thế bởi Rav van den Berg.
Thẻ vàng cho Ben Sheaf.
Ellis Simms rời sân và được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Neto Borges rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tatsuhiro Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jack Rudoni đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hayden Hackney.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Coventry Building Society Arena, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Middlesbrough
Coventry City (4-2-3-1): Ben Wilson (13), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jake Bidwell (21), Matt Grimes (6), Ben Sheaf (14), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Haji Wright (11), Ellis Simms (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Mark Travers (32), Anfernee Dijksteel (15), Dael Fry (6), Jonny Howson (16), Neto Borges (30), Hayden Hackney (7), Aidan Morris (18), Morgan Whittaker (11), Finn Azaz (20), Samuel Iling-Junior (29), Tommy Conway (22)
Thay người | |||
72’ | Ellis Simms Brandon Thomas-Asante | 67’ | Neto Borges Delano Burgzorg |
83’ | Ben Sheaf Jamie Allen | 78’ | Anfernee Dijksteel Kelechi Iheanacho |
90’ | Bobby Thomas Josh Eccles | 78’ | Jonathan Howson Rav van den Berg |
90’ | Tatsuhiro Sakamoto Joel Latibeaudiere | 78’ | Aidan Morris Marcus Forss |
86’ | Samuel Iling-Junior Ryan Giles |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Allen | Kelechi Iheanacho | ||
Josh Eccles | Tom Glover | ||
Jamie Paterson | Rav van den Berg | ||
Raphael Borges Rodrigues | George Edmundson | ||
Brandon Thomas-Asante | Darragh Lenihan | ||
Isaac Moore | Ryan Giles | ||
Bradley Collins | Daniel Barlaser | ||
Luis Binks | Delano Burgzorg | ||
Joel Latibeaudiere | Marcus Forss |
Nhận định Coventry City vs Middlesbrough
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Middlesbrough
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại