Thứ Sáu, 23/05/2025
Matt Godden
11
Michael Carrick
31
Joel Latibeaudiere
47
Tatsuhiro Sakamoto
65
Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Milan van Ewijk)
65
Jonathan Howson (Thay: Daniel Barlaser)
65
Marcus Forss (Thay: Isaiah Jones)
66
Haji Wright (Thay: Ellis Simms)
66
Haji Wright
70
Jake Bidwell (Thay: Jay Dasilva)
78
Liam Kelly (Thay: Kasey Palmer)
79
Hayden Hackney
81
Rav van den Berg (Thay: Patrick McNair)
81
Josh Coburn
81
Riley McGree
81
Josh Coburn (Thay: Matt Crooks)
81
Riley McGree (Thay: Hayden Coulson)
81
Kai Andrews (Thay: Matt Godden)
90
(og) Darragh Lenihan
90+1'

Thống kê trận đấu Coventry City vs Middlesbrough

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Middlesbrough
Middlesbrough
56 Kiểm soát bóng 44
4 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Middlesbrough

Tất cả (24)
90+9'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+8'

Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kai Andrews.

90+1' BÀN GỠ RIÊNG - Darragh Lenihan đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN GỠ RIÊNG - Darragh Lenihan đưa bóng vào lưới nhà!

81'

Hayden Coulson sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Riley McGree.

81' Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

Thẻ vàng cho Hayden Hackney.

81'

Matt Crooks sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Josh Coburn.

81'

Hayden Coulson rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Matt Crooks rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

81'

Patrick McNair rời sân nhường chỗ cho Rav van den Berg.

79'

Kasey Palmer rời sân nhường chỗ cho Liam Kelly.

79'

Jay Dasilva sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

78'

Jay Dasilva sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Bidwell.

71' G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng đích!

G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng đích!

70' G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng đích!

G O O O A A A L - Haji Wright đã trúng đích!

66'

Ellis Simms rời sân nhường chỗ cho Haji Wright.

66'

Isaiah Jones rời sân nhường chỗ cho Marcus Forss.

65'

Isaiah Jones rời sân nhường chỗ cho Marcus Forss.

65'

Daniel Barlaser rời sân nhường chỗ cho Jonathan Howson.

65'

Milan van Ewijk rời sân nhường chỗ cho Tatsuhiro Sakamoto.

47' Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

Thẻ vàng cho Joel Latibeaudiere.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Coventry City vs Middlesbrough

Coventry City (3-4-1-2): Ben Wilson (13), Bobby Thomas (4), Kyle McFadzean (5), Joel Latibeaudiere (22), Milan Van Ewijk (27), Josh Eccles (28), Ben Sheaf (14), Jay DaSilva (3), Kasey Palmer (45), Ellis Reco Simms (9), Matt Godden (24)

Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Paddy McNair (17), Dael Fry (6), Darragh Lenihan (26), Hayden Coulson (22), Daniel Barlaser (4), Hayden Hackney (7), Isaiah Jones (11), Matt Crooks (25), Sam Silvera (18), Morgan Rogers (10)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
13
Ben Wilson
4
Bobby Thomas
5
Kyle McFadzean
22
Joel Latibeaudiere
27
Milan Van Ewijk
28
Josh Eccles
14
Ben Sheaf
3
Jay DaSilva
45
Kasey Palmer
9
Ellis Reco Simms
24
Matt Godden
10
Morgan Rogers
18
Sam Silvera
25
Matt Crooks
11
Isaiah Jones
7
Hayden Hackney
4
Daniel Barlaser
22
Hayden Coulson
26
Darragh Lenihan
6
Dael Fry
17
Paddy McNair
1
Seny Dieng
Middlesbrough
Middlesbrough
4-2-3-1
Thay người
65’
Milan van Ewijk
Tatsuhiro Sakamoto
65’
Daniel Barlaser
Jonny Howson
66’
Ellis Simms
Haji Wright
66’
Isaiah Jones
Marcus Forss
78’
Jay Dasilva
Jake Bidwell
81’
Patrick McNair
Rav Van den Berg
79’
Kasey Palmer
Liam Kelly
81’
Hayden Coulson
Riley McGree
81’
Matt Crooks
Josh Coburn
Cầu thủ dự bị
Bradley Collins
Tom Glover
Luis Binks
Rav Van den Berg
Jake Bidwell
Bryant Akono Bilongo
Liam Kelly
Riley McGree
Tatsuhiro Sakamoto
Jonny Howson
Justin Obikwu
Martin Payero
Haji Wright
Alexander Gilbert
Kai Andrews
Josh Coburn
Bradley Stretton
Marcus Forss

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/09 - 2021
29/01 - 2022
01/10 - 2022
08/05 - 2023
14/05 - 2023
18/05 - 2023
12/08 - 2023
01/01 - 2024
02/11 - 2024
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Middlesbrough

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow