Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jamie Allen
34 - Jake Clarke-Salter
45+1' - Callum O'Hare (Thay: Martyn Waghorn)
62 - Fabio Tavares (Thay: Matt Godden)
78 - Kyle McFadzean
87
- Amari'i Bell
8 - Elijah Adebayo (Kiến tạo: Alex Palmer)
38 - Harry Cornick
60 - Cameron Jerome (Thay: Harry Cornick)
61 - Cameron Jerome
66 - Elijah Adebayo
68 - Allan Campbell (Thay: Luke Berry)
70 - Reece Burke
73 - Henri Lansbury (Thay: Jordan Clark)
85
Thống kê trận đấu Coventry City vs Luton Town
Diễn biến Coventry City vs Luton Town
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Kyle McFadzean.
Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.
Jordan Clark sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Matt Godden sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Tavares.
Thẻ vàng cho Reece Burke.
Thẻ vàng cho [player1].
Luke Berry sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Allan Campbell.
Luke Berry sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Elijah Adebayo.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Cameron Jerome.
Thẻ vàng cho [player1].
Martyn Waghorn sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Callum O'Hare.
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Jerome.
Thẻ vàng cho Harry Cornick.
Thẻ vàng cho [player1].
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Jake Clarke-Salter.
Thẻ vàng cho [player1].
G O O O A A A L - Elijah Adebayo là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Jamie Allen.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Amari'i Bell.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Luton Town
Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Michael Rose (4), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Todd Kane (20), Jamie Allen (8), Gustavo Hamer (38), Ian Maatsen (18), Martyn Waghorn (9), Viktor Gyoekeres (17), Matt Godden (24)
Luton Town (3-5-2): Alex Palmer (41), Reece Burke (16), Tom Lockyer (15), Daniel Potts (3), James Bree (2), Jordan Clark (18), Pelly-Ruddock Mpanzu (17), Luke Berry (8), Amari'i Bell (29), Elijah Adebayo (11), Harry Cornick (7)
Thay người | |||
62’ | Martyn Waghorn Callum O'Hare | 61’ | Harry Cornick Cameron Jerome |
78’ | Matt Godden Fabio Tavares | 70’ | Luke Berry Allan Campbell |
85’ | Jordan Clark Henri Lansbury |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Tavares | Cameron Jerome | ||
Josh Reid | Admiral Muskwe | ||
Ben Sheaf | Henri Lansbury | ||
Callum O'Hare | Allan Campbell | ||
Ben Wilson | Carlos Mendes | ||
Ricardo Dinanga | Robert Snodgrass | ||
Ryan Howley | Harry Isted |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại