Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jake Bidwell
39 - Tatsuhiro Sakamoto (Thay: Brandon Thomas-Asante)
46 - Matt Grimes (Thay: Jamie Allen)
62 - Jay Dasilva (Thay: Victor Torp)
78 - Josh Eccles (Thay: Jake Bidwell)
78 - Raphael Borges Rodrigues (Thay: Jack Rudoni)
84 - Tatsuhiro Sakamoto
90+4'
- Joel Piroe (Kiến tạo: Manor Solomon)
17 - Jayden Bogle
26 - Ethan Ampadu
39 - Largie Ramazani (Thay: Manor Solomon)
78 - Wilfried Gnonto (Thay: Daniel James)
86 - Mateo Joseph (Thay: Joel Piroe)
86 - Pascal Struijk (Thay: Brenden Aaronson)
90 - Josuha Guilavogui (Thay: Ao Tanaka)
90
Thống kê trận đấu Coventry City vs Leeds United
Diễn biến Coventry City vs Leeds United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Tatsuhiro Sakamoto.
Ao Tanaka rời sân và được thay thế bởi Josuha Guilavogui.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Pascal Struijk.
Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Daniel James rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Jack Rudoni rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Jake Bidwell rời sân và được thay thế bởi Josh Eccles.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Jay Dasilva.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Largie Ramazani.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Matt Grimes.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Tatsuhiro Sakamoto.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ethan Ampadu.
Thẻ vàng cho Jake Bidwell.
V À A A O O O - Jayden Bogle đã ghi bàn!
Manor Solomon đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Leeds United
Coventry City (3-5-2): Oliver Dovin (1), Joel Latibeaudiere (22), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Milan van Ewijk (27), Victor Torp (29), Jack Rudoni (5), Jamie Allen (8), Jake Bidwell (21), Brandon Thomas-Asante (23), Ellis Simms (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Ethan Ampadu (4), Joe Rodon (6), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
46’ | Brandon Thomas-Asante Tatsuhiro Sakamoto | 78’ | Manor Solomon Largie Ramazani |
62’ | Jamie Allen Matt Grimes | 86’ | Joel Piroe Mateo Joseph |
78’ | Victor Torp Jay Dasilva | 86’ | Daniel James Wilfried Gnonto |
78’ | Jake Bidwell Josh Eccles | 90’ | Brenden Aaronson Pascal Struijk |
84’ | Jack Rudoni Raphael Borges Rodrigues | 90’ | Ao Tanaka Josuha Guilavogui |
Cầu thủ dự bị | |||
Jay Dasilva | Joe Rothwell | ||
Bradley Collins | Karl Darlow | ||
Luis Binks | Pascal Struijk | ||
Tatsuhiro Sakamoto | Josuha Guilavogui | ||
Raphael Borges Rodrigues | Sam Byram | ||
Josh Eccles | Maximilian Wöber | ||
Jack Burroughs | Largie Ramazani | ||
Matt Grimes | Mateo Joseph | ||
Norman Bassette | Wilfried Gnonto |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ben Wilson Không xác định | Patrick Bamford Chấn thương cơ | ||
Ephron Mason-Clark Chấn thương gân kheo | |||
Haji Wright Không xác định |
Nhận định Coventry City vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại