Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Milan Van Ewijk 57 | |
![]() Jay Dasilva 65 | |
![]() Regan Slater 66 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ephron Jardell Mason-Clark) 67 | |
![]() Haji Wright (Thay: Ephron Mason-Clark) 67 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Regan Slater) 71 | |
![]() Oli McBurnie (Thay: Kyle Joseph) 71 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Abu Kamara) 80 | |
![]() Ben Sheaf (Thay: Victor Torp) 81 | |
![]() Miguel Angel Brau (Thay: Brandon Thomas-Asante) 81 | |
![]() Jamie Allen (Thay: Ben Sheaf) 88 | |
![]() Nathan Tinsdale (Thay: Joel Ndala) 89 | |
![]() Oli McBurnie 90+1' | |
![]() Carl Rushworth 90+1' | |
![]() Matt Crooks 90+1' |
Thống kê trận đấu Coventry City vs Hull City


Diễn biến Coventry City vs Hull City

Thẻ vàng cho Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Carl Rushworth.

Thẻ vàng cho Oli McBurnie.
Joel Ndala rời sân và được thay thế bởi Nathan Tinsdale.
Ben Sheaf rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Miguel Angel Brau.
Victor Torp rời sân và được thay thế bởi Ben Sheaf.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Oli McBurnie.
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Haji Wright.

Thẻ vàng cho Regan Slater.

Thẻ vàng cho Jay Dasilva.

Thẻ vàng cho Milan van Ewijk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Sân vận động Coventry Building Society, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Hull City
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Brandon Thomas-Asante (23)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Cody Drameh (18), Semi Ajayi (6), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), Matt Crooks (25), John Lundstram (5), Abu Kamara (17), Regan Slater (27), Joel Ndala (19), Kyle Joseph (22)


Thay người | |||
67’ | Ephron Mason-Clark Haji Wright | 71’ | Regan Slater Kasey Palmer |
81’ | Brandon Thomas-Asante Miguel Angel Brau Blanquez | 71’ | Kyle Joseph Oli McBurnie |
81’ | Jamie Allen Ben Sheaf | 80’ | Abu Kamara Joe Gelhardt |
88’ | Ben Sheaf Jamie Allen |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Dillon Phillips | ||
Jake Bidwell | John Egan | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Akin Famewo | ||
Kaine Kesler-Hayden | Cathal McCarthy | ||
Jamie Allen | Pharrell Brown | ||
Ben Sheaf | Kasey Palmer | ||
Ellis Simms | Nathan Tinsdale | ||
Haji Wright | Oli McBurnie | ||
Raphael Borges Rodrigues | Joe Gelhardt |
Tình hình lực lượng | |||
Oliver Dovin Không xác định | Eliot Matazo Không xác định | ||
Liam Millar Không xác định | |||
Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá |
Nhận định Coventry City vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
5 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 8 | 8 | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
12 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
16 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | |
17 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | |
18 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | |
19 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
22 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | |
23 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | |
24 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -6 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại