Chủ Nhật, 25/05/2025
(Pen) Matt Godden
20
Ian Maatsen
44
Curtis Davies
71
Graeme Shinnie
78
Ravel Morrison
88

Thống kê trận đấu Coventry City vs Derby County Football Club

số liệu thống kê
Coventry City
Coventry City
Derby County Football Club
Derby County Football Club
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Coventry City vs Derby County Football Club

Tất cả (17)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

88'

Thẻ vàng cho Ravel Morrison.

88'

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Ben Sheaf sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

78'

G O O O A A A L - Graeme Shinnie là mục tiêu!

67'

Viktor Gyoekeres sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyler Walker.

71'

Thẻ vàng cho Curtis Davies.

71'

Thẻ vàng cho [player1].

66'

Ben Sheaf sắp ra mắt và anh ấy được thay thế bởi Liam Kelly.

62'

Festy Ebosele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Colin Kazim-Richards.

54'

Kamil Jozwiak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Louie Sibley.

54'

Kamil Jozwiak sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

44'

Thẻ vàng cho Ian Maatsen.

20'

G O O O A A A L - Matt Godden của Coventry sút từ chấm phạt đền!

20'

G O O O A A A L - Matt Godden đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Coventry City vs Derby County Football Club

Coventry City (3-4-1-2): Simon Moore (1), Dominic Hyam (15), Kyle McFadzean (5), Jake Clarke-Salter (3), Fankaty Dabo (23), Gustavo Hamer (38), Ben Sheaf (14), Ian Maatsen (18), Callum O'Hare (10), Matt Godden (24), Viktor Gyoekeres (17)

Derby County Football Club (4-3-3): Kelle Roos (21), Nathan Byrne (2), Phil Jagielka (6), Curtis Davies (33), Lee Buchanan (26), Ravel Morrison (11), Max Bird (8), Graeme Shinnie (4), Festy Ebosele (36), Tom Lawrence (10), Kamil Jozwiak (7)

Coventry City
Coventry City
3-4-1-2
1
Simon Moore
15
Dominic Hyam
5
Kyle McFadzean
3
Jake Clarke-Salter
23
Fankaty Dabo
38
Gustavo Hamer
14
Ben Sheaf
18
Ian Maatsen
10
Callum O'Hare
24
Matt Godden
17
Viktor Gyoekeres
7
Kamil Jozwiak
10
Tom Lawrence
36
Festy Ebosele
4
Graeme Shinnie
8
Max Bird
11
Ravel Morrison
26
Lee Buchanan
33
Curtis Davies
6
Phil Jagielka
2
Nathan Byrne
21
Kelle Roos
Derby County Football Club
Derby County Football Club
4-3-3
Thay người
66’
Ben Sheaf
Liam Kelly
54’
Kamil Jozwiak
Louie Sibley
67’
Viktor Gyoekeres
Tyler Walker
62’
Festy Ebosele
Colin Kazim-Richards
Cầu thủ dự bị
Ben Wilson
David Marshall
Liam Kelly
Richard Stearman
Jodi Jones
Dylan Williams
Jamie Allen
Louie Sibley
Martyn Waghorn
Liam Thompson
Tyler Walker
Louie Watson
Todd Kane
Colin Kazim-Richards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
07/11 - 2024
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Coventry City

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
15/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Derby County Football Club

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow