Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Haji Wright
5 - Liam Kitching
18 - Victor Torp (Thay: Jamie Allen)
74 - Ellis Simms (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
82 - Milan van Ewijk
90+1'
- Jaidon Anthony (Kiến tạo: Lyle Foster)
16 - Josh Brownhill
19 - Jaidon Anthony
46 - Zian Flemming (Thay: Marcus Edwards)
69 - Conrad Egan-Riley
70 - Hannibal Mejbri (Thay: Josh Brownhill)
76 - Hannibal Mejbri
85 - Jeremy Sarmiento (Thay: Lyle Foster)
88 - Josh Laurent
90+7'
Thống kê trận đấu Coventry City vs Burnley
Diễn biến Coventry City vs Burnley
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Josh Laurent.
Thẻ vàng cho Milan van Ewijk.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Thẻ vàng cho Hannibal Mejbri.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
Jamie Allen rời sân và được thay thế bởi Victor Torp.
Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.
Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Zian Flemming.
V À A A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Josh Brownhill.
Thẻ vàng cho Josh Brownhill.
Thẻ vàng cho Liam Kitching.
Lyle Foster đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jaidon Anthony đã ghi bàn!
V À A A O O O - Haji Wright đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Coventry Building Society Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Burnley
Coventry City (4-2-3-1): Bradley Collins (40), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Matt Grimes (6), Jamie Allen (8), Tatsuhiro Sakamoto (7), Jack Rudoni (5), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Burnley (4-4-1-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Marcus Edwards (22), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Josh Brownhill (8), Lyle Foster (17)
Thay người | |||
74’ | Jamie Allen Victor Torp | 69’ | Marcus Edwards Zian Flemming |
82’ | Tatsuhiro Sakamoto Ellis Simms | 76’ | Josh Brownhill Hannibal Mejbri |
88’ | Lyle Foster Jeremy Sarmiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Wilson | Václav Hladký | ||
Luis Binks | Oliver Sonne | ||
Jake Bidwell | Joe Worrall | ||
Joel Latibeaudiere | Jeremy Sarmiento | ||
Ben Sheaf | Nathan Redmond | ||
Victor Torp | Zian Flemming | ||
Ellis Simms | Hannibal Mejbri | ||
Jamie Paterson | Luca Koleosho | ||
Raphael Borges Rodrigues | Ashley Barnes |
Nhận định Coventry City vs Burnley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Burnley
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại