Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Victor Torp
57 - Brandon Thomas-Asante
60 - Ellis Simms (Thay: Haji Wright)
62 - Jamie Allen (Thay: Ephron Mason-Clark)
72 - Kaine Kesler-Hayden (Thay: Tatsuhiro Sakamoto)
87 - Kai Andrews (Thay: Victor Torp)
87
- Sondre Tronstad
18 - Ryan Hedges
56 - Dion De Neve (Thay: Ryan Hedges)
62 - Makhtar Gueye (Thay: Yuki Ohashi)
63 - Augustus Kargbo (Thay: Andri Gudjohnsen)
63 - Sidnei Tavares (Thay: Axel Henriksson)
71 - Kristi Montgomery (Thay: Lewis Miller)
80
Thống kê trận đấu Coventry City vs Blackburn Rovers
Diễn biến Coventry City vs Blackburn Rovers
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Victor Torp rời sân và Kai Andrews vào thay.
Tatsuhiro Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Kaine Kesler-Hayden.
Lewis Miller rời sân và được thay thế bởi Kristi Montgomery.
Ephron Mason-Clark rời sân và được thay thế bởi Jamie Allen.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Sidnei Tavares.
Andri Gudjohnsen rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Dion De Neve.
Haji Wright rời sân và được thay thế bởi Ellis Simms.
V À A A O O O - Brandon Thomas-Asante ghi bàn!
V À A A O O O - Victor Torp ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Coventry Building Society, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Coventry City vs Blackburn Rovers
Coventry City (4-2-3-1): Carl Rushworth (19), Milan van Ewijk (27), Bobby Thomas (4), Liam Kitching (15), Jay Dasilva (3), Victor Torp (29), Matt Grimes (6), Tatsuhiro Sakamoto (7), Brandon Thomas-Asante (23), Ephron Mason-Clark (10), Haji Wright (11)
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Balazs Toth (22), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), Scott Wharton (16), Ryan Alebiosu (2), Sondre Tronstad (6), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryan Hedges (19), Axel Henriksson (18), Yuki Ohashi (23), Andri Gudjohnsen (11)
Thay người | |||
62’ | Haji Wright Ellis Simms | 62’ | Ryan Hedges Dion De Neve |
72’ | Ephron Mason-Clark Jamie Allen | 63’ | Andri Gudjohnsen Augustus Kargbo |
87’ | Tatsuhiro Sakamoto Kaine Kesler-Hayden | 63’ | Yuki Ohashi Makhtar Gueye |
87’ | Victor Torp Kai Andrews | 80’ | Lewis Miller Kristi Montgomery |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Allen | Adam Forshaw | ||
Ben Wilson | Ryoya Morishita | ||
Kaine Kesler-Hayden | Yuri Ribeiro | ||
Jake Bidwell | Aynsley Pears | ||
Luke Woolfenden | Dion De Neve | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Sidnei Tavares | ||
George Shepherd | Kristi Montgomery | ||
Kai Andrews | Augustus Kargbo | ||
Ellis Simms | Makhtar Gueye |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Oliver Dovin Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Coventry City
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | ||
10 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | ||
15 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | ||
19 | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | ||
20 | | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | ||
22 | | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại